Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN

Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt ngoài (국적 증서) Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt trong (국적 증서) Xin chào các bạn ! Mình là Seona*. Mình hiện là người có hai quốc tịch Việt Nam & Hàn Quốc. Sau đây là chia sẻ của mình về các bước để nhập quốc tịch dành cho cô dâu Việt lấy chồng Hàn. Các bạn không phải là cô dâu cũng có thể dùng bài viết này làm tài liệu tham khảo. Bài viết tuy dài nhưng rất nhiều thông tin bổ ích. Bạn nhớ đọc hết nhé ! Nhập quốc tịch Hàn (귀화) có nhiều diện và mình nhập theo diện phụ nữ di trú kết hôn F-6. Phụ nữ di trú kết hôn muốn nhập quốc tịch Hàn hiện nay theo như hiểu biết của mình thì có hai cách. - Cách 1: Là theo cách truyền thống cũ, chờ đủ 2 năm, nộp hồ sơ nhập tịch lên Cục quản lý xuất nhập cảnh (출입국관리사무소) rồi chờ ngày gọi thi phỏng vấn, thi đậu rồi chờ ngày ra giấy chứng nhận nhập tịch. - Cách 2: Là theo cách hiện nay nhiều bạn đang làm là học chương trình Hòa Nhập Xã Hội KIIP - 사회통합 프로그램 sau đó thi để lấy chứng chỉ tốt ng

100 cấu trúc ngữ pháp hay dùng khi dịch thuật hay thông dịch

 



1. ... 관련협력 문건 체결식에 참석하다 Tham dự lễ ký kết văn bản hợp tác về ...

2. ... 데기여하다, ...에 공헌하다. Góp phần vào
3. ... 도 예외는 아니다 Cũng không phải là ngoại lệ …
4. ... 목표를 설정하다 Đặt mục tiêu …
5. ... 에 대하여 소송을 제기할 권리 Quyền khởi kiện đối với …
6. ... 에 대한 국가의 보장 Bảo đảm của Nhà nước đối với...
7. ... 에 입각하다 Dựa trên …
8. ... 에 특별한 관심을 기울이다 Giành sự quan tâm đặc biệt đến…
9. ... 와 /과 긴밀한 협력하다 Sự hợp tác gắn bó với
10. ... 와 협조하다, 협력하다 Phối hợp với ...
11. ... 와/과 회담을 가지다. Có cuộc hội đàm với …
12. ... 와/과의 무역 정상화 Bình thường hóa quan hệ thương mại với
13. ... 을 /를 돌파하다 Vượt quá...
14. ... 을/를 높이 평가하다 Đánh giá cao…
15. ... 하는 계기가 되다 Đây là cơ hội để ...
16. .... 특성에 부합하다 Phù hợp với đặc điểm của ...
17. ...과 /와 우호를 발전시키다. Phát triển mối quan hệ hữu nghị với…
18. ...기회를 열어주다 Mở ra cơ hội…
19. ...대한 좋은 신호이다 Là tín hiệu tốt đối với
20. ...무대에서 중요한위치를 차지하다 Giữ vị trí quan trọng trên diễn đàn...
21. ...에 관한 법률 위반의 경우 Trong trường hợp vi phạm pháp luật về...
22. ...에 있어 중심적인 역할을 하다 Giữ vai trò then chốt trong...
23. ...에 최선을 다하다 Nỗ lực hết sức trong việc...
24. ...을 /를 앞두다 Đứng trước...
25. ...을/를 적용하다 Áp dụng
26. ...의 권한/권리 Quyền của…
27. ...의 한구성원으로 Với tư cách là một thành viên của …
28. ...의무를 지다. Có nghĩa vụ…
29. ...조항에 규정된 시한내에 Trong thời hạn qui định tại điều...
30. ...형태에 따른 투자 Đầu tư theo hình thức...
31. ..부터 발단하다 Bắt đầu từ, bắt nguồn từ…
32. … 관련 분쟁의 해결 방식 Cách thức giải quyết tranh chấp liên quan đến …
33. … 서명날인 Chữ ký và đóng dấu của …
34. … 감사 및 검사 Thanh và kiểm tra với
35. … 과 긴밀히 유대하다 Gắn bó mật thiết với…
36. … 단계에 접어들다 Bước vào giai đoạn …
37. … 대한 좋은 신호이다 Đó là tín hiệu tốt đối với…
38. … 로 전환하다 Chuyển đổi thành…
39. … 를 방지하기위해 투쟁하다. Đấu tranh nhằm phòng chống...
40. … 부터 효력이 발생하다 Có hiệu lực từ…
41. … 분실신고 Khai báo mất ..
42. … 상황 속에서 Trong tình hình...
43. … 시에만 체결되다 Chỉ được ký kết khi…
44. … 에 관한 전략 Chiến lược liên quan đến…
45. … 에 규정 적용하다 Áp dụng quy định đối với…
46. … 에 근거하다 Căn cứ vào …
47. … 에 대한 기초가 되다 Trở thành cơ sở đối với …
48. … 에 대한 우호적인 태도가 있다 Có thiện cảm với …
49. … 에 대한 제재/처벌 Xử lý xử phạt đối với...
50. … 에 대한 조세부과고지 Ấn định thuế đối với
51. … 에 따라 해결하다 Giải quyết theo ….
52. … 에 모범을 보다 Gương mẫu trong việc …
53. … 에 보고되어 통과 하다 Báo cáo cho .. và thông qua
54. … 에 업무를 보고하다 Báo cáo công việc cho ...
55. … 에게 유용한 놀이의 장을 제공하다. Mang lại một sân chơi bổ ích cho...
56. … 와 /과 어깨를 겨루다 Sánh vai cùng với ...
57. … 와 /과 의 전략적 파트너 관계를 구축하다 Xây dựng mối quan hệ đối tác với…
58. … 은/는 배경속에서 Trong bối cảnh...
59. … 을 /를 발족하다 Phát động …
60. … 을 저해하는 프로젝트 Dự án gây tổn hại đến…
61. … 을 초과 할 수 없다 Không thể vượt quá …
62. … 을 통해 해결하다 Giải quyết thông qua...
63. … 을/를 표방하다 Đi theo..
64. … 의 명단에 이름을 올리다 Có tên trong danh sách….
65. … 의 위기에 처하다 Đối diện với nguy cơ ….
66. … 의 의결 실시감찰 Giám sát việc thực thi nghị quyết của …
67. … 의 의결을 폐지하다 Bãi bỏ nghị quyết của …
68. … 의 일련의 활동 일부이다 Một phần trong chuỗi hoạt động của…
69. … 의 책임 Trách nhiệm của...
70. … 의 합법적인 권리와 이익을 보장하다 Đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của…
71. … 의 활동 감찰 Giám sát các hoạt động của …
72. … 의 후원하에 Dưới sự tài trợ của …
73. … 이/가 이끄는 대표단 Đoàn đại biểu do... dẫn đầu…
74. … 일부터 효력이 발생하다 Phát sinh hiệu lực từ ngày…
75. … 일을 초과하여서는 아니되다 Không được quá… ngày
76. … 추세로 가고 있다 Đang đi theo xu thế…
77. … 현황에 대해 우려를 표명하다 Bày tỏ sự lo lắng về tình hình…
78. …. 관련 규정 간소화하다 Đơn giản hóa các qui định liên quan đến…
79. …. 권을 보장하다 Bảo đảm quyền …
80. …. 규정에 따라 판결하다 Phán quyết theo qui định của…
81. …. 면 감사하겠습니다 Rất cảm ơn nếu…
82. …. 보충 및 변경 등록 Bổ sung và đăng ký thay đổi….
83. …. 에 대한 시각은 변화해야 하다 Phải thay đổi cách nhìn nhận về…
84. …. 이 주축이다 Nòng cốt là…
85. …. 차 정상회담 Hội đàm thượng đỉnh lần…
86. …. 활동으로부터 얻은 이윤 Lợi nhuận từ các hoạt động …
87. ….에 대한 매력적 여행지 Điểm du lịch hấp dẫn với…
88. ….에 대한 우대 정책 Chính sách ưu đãi đối với….
89. ….에 따른 설립등록 Đăng ký thành lập doanh nghiệp theo…
90. ….에 유해한 프로젝트 Dự án gây nguy hại đến…
91. ….에게 속하다 Thuộc về …
92. …가 되기를 바라다 Mong muốn sẽ trở thành…
93. …개최를 요청한 주주 Cổ đông yêu cầu tổ chức…
94. …고 있음을 느낄 수 있다 Có thể cảm nhận được là đang …
95. …과 관련된 목적 Mục đích liên quan đến…
96. …과 관련한 시행 안내 Hướng dẫn thực hiện liên quan đến …
97. …관련 국가관리 기관의 체계 Hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về …
98. …관련 목록 Danh sách liên quan đến..
99. …관련 서류 수령일 Ngày tiếp nhận hồ sơ liên quan đển..
100. …기초위에 ,..에 근거하다/.. 입각하여 Trên cơ sở …

Nhận xét

Bài đăng phổ biến