Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN

Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt ngoài (국적 증서) Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt trong (국적 증서) Xin chào các bạn ! Mình là Seona*. Mình hiện là người có hai quốc tịch Việt Nam & Hàn Quốc. Sau đây là chia sẻ của mình về các bước để nhập quốc tịch dành cho cô dâu Việt lấy chồng Hàn. Các bạn không phải là cô dâu cũng có thể dùng bài viết này làm tài liệu tham khảo. Bài viết tuy dài nhưng rất nhiều thông tin bổ ích. Bạn nhớ đọc hết nhé ! Nhập quốc tịch Hàn (귀화) có nhiều diện và mình nhập theo diện phụ nữ di trú kết hôn F-6. Phụ nữ di trú kết hôn muốn nhập quốc tịch Hàn hiện nay theo như hiểu biết của mình thì có hai cách. - Cách 1: Là theo cách truyền thống cũ, chờ đủ 2 năm, nộp hồ sơ nhập tịch lên Cục quản lý xuất nhập cảnh (출입국관리사무소) rồi chờ ngày gọi thi phỏng vấn, thi đậu rồi chờ ngày ra giấy chứng nhận nhập tịch. - Cách 2: Là theo cách hiện nay nhiều bạn đang làm là học chương trình Hòa Nhập Xã Hội KIIP - 사회통합 프로그램 sau đó thi để lấy chứng chỉ tốt ng

420 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY

 420 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY 




1. 이불을 덮다: đắp chăn
2. 졸다: buồn ngủ
3. 눕다: nằm
4. 알람을 맞추다: đặt báo thức
5. 이불을 펴다: trải chăn
6. 잠을 설치다: không ngủ được, ngủ chập chờn
7. 이를 갈다: nghiến răng
8. 꿈을 꾸다: mơ
9. 잠꼬대를 하다: nói mơ
10. 코를 골다: ngáy
11. 뒤척이다: lăn lộn
12. 눈이 떠지다: bị mở mắt
13. 일어나다: thức dậy
14. 햇빛이 들어오다: ánh nắng chiếu vào
15. 눈이 부시다: chói mắt
16. 눈을 비비다: dụi mắt
17. 하품하다: ngáp
18. 기지개를 켜다: vươn vai
19. 알람이 울리다: báo thức kêu
20. 알람을 끄다: tắt báo thức
21. 불을 켜다: bật đèn
22. 침대를 정리하다: dọn gường
23. 커튼을 걷다: mở rèm
24. 깨우다: đánh thức
25. 이불을 개다: gấp chăn
26. 늦잠을 자다: ngủ nướng
27. 수압이 세다: áp lực nước mạnh
28. 수압이 약하다: áp lực nước yếu
29. 비누칠을 하다: bôi xà phòng
30. 바디 워시/바디 클렌저를 짜다: bóp sữa tắm
31. 바디 워시/바디 클렌저가 다 떨어지다: hết sữa tắm (body wash/body cleanser)
32. 머리를 감다: gội đầu
33. 등을 밀다: kì lưng
34. 옷을 벗다: cởi quần áo
35. 옷을 입다: mặc quần áo
36. 머리를 말리다: sấy tóc
37. 수건으로 몸을 닦다: lau người bằng khăn
38. 욕실에 들어가다: vào phòng tắm
39. 몸을 말리다: làm khô người
40. 바디 로션을 바르다: bôi body lotion
41. 머리를 감다: gội đầu
42. 거품이 나다: nổi bọt
43. 머리를 물로 적시다: làm ướt tóc bằng nước
44. 샴푸가 다 떨어지다: hết dầu gội
45. 샴푸를 짜다: bóp dầu gội
46. 머리를 숙이고 감다: cúi đầu và gội
47. 샴푸를 덜다: lấy dầu gội
48. 두피를 마사지하다: mát-xa da đầu
49. 두피를 문지르다: chà xát da đầu
50. 머리를 빗다: chải tóc
51. 눈에 샴푸가 들어가다: dầu gội vào mắt
52. 머리카락이/머리가 빠지다: tóc rụng
53. 머리를 말리다: sấy tóc
54. 세수를 하다: rửa mặt
55. 물을 받다: lấy nước
56. 얼굴을 문지르다: chà xát mặt
57. 화장솜으로 닦아 내다: lau sạch bằng bông tẩy trang
58. 화장을 지우다: tẩy trang
59. 세안제를 손바닥에 덜다: lấy sữa rửa mặt ra lòng bàn tay
60. 거품을 내다: tạo bọt
61. 물을 틀다: bật nước
62. 거울을 보다: soi gương
63. 눈을 감다: nhắm mắt
64. 얼굴에 물을 묻히다: vấy nước lên mặt
65. 비누를 문지르다: chà xát xà phòng
66. 수건으로 얼굴을 닦다: lau mặt bằng khăn
67. 물로 헹구다: rửa sạch bằng nước
68. 이를 닦다: đánh răng
69. 입을 벌리다: mở miệng
70. 컵에 물을 받다: lấy nước vào cốc
71. 칫솔을 떨어뜨리다: đánh rơi bàn chải
72. 남의 칫솔을 쓰다: dùng bàn chải của người khác
73. 전동 칫솔을 켜다: bật bàn chải điện
74. 가글하다: súc miệng
75. 치약을 짜다: bóp kem đánh răng
76. 양치하다: đánh răng súc miệng
77. 칫솔을 소독하다: khử trùng bàn chải
78. 칫솔을 말리다: làm khô bàn chải
79. 수건으로 입을 닦다: lau miệng bằng khăn
80. 칫솔을 바꾸다: thay bàn chải
81. 입을 헹구다: súc miệng
82. 전기 면도기를 쓰다/사용하다: dùng máy cạo râu
83. 거울을 보다: soi gương
84. 수염이 짧다: râu ngắn
85. 면도기를 켜다: bật máy cạo râu
86. 면도를 하다: cạo râu
87. 쉐이빙 크림을 바르다: bôi kem cạo râu
88. 수염이 길다: râu dài
89. 턱을 만지다: chạm vào cằm
90. 깔끔하다: gọn gàng
91. 씻다: rửa
92. 상처가 나다: bị thương
93. 면도기를 끄다: tắt máy cạo râu
94. 면도날에 베이다: bị thương do dạo cạo râu
95. 수염을 밀다: cạo râu
96. 안경을 쓰다: đeo kính
97. 안경을 닦다: lau kính
98. 안경을 잃어버리다: làm mất kính
99. 안경을 찾다: tìm kính
100. 안경이 헐겁다: kính lỏng
101. 렌즈를 빼다: tháo lens
102. 렌즈를 끼다: đeo lens
103. 시력 검사를 받다: kiểm tra thị lực
104. 도수가 맞다: đúng độ cận
105. 안경테를 바꾸다: thay gọng kính
106. 안경점에 가다: đến cửa hàng kính
107. 안과에 가다: đến khoa mắt
108. 안경이 쪼이다: kính chật
109. 안경을 맞추다: đo kính
110. 옷을 고르다: chọn quần áo
111. 옷에 구멍이 나다: quần áo bị thủng lỗ
112. 모자를 쓰다: đội mũ
113. 옷을 벗다: cởi quần áo
114. 옷이 크다: quần áo rộng
115. 옷이 작다: quần áo chật
116. 옷을 입다: mặc quần áo
117. 양말을 신다: đi tất
118. 신발을 신다: đi giày
119. 치마가 짧다: váy ngắn
120. 치마가 길다: váy dài
121. 단추를 잠그다: cài khuy
122. 옷을 입어 보다: mặc thử quân áo
123. 단추가 떨어지다: khuy bị tuột
124. 지퍼를 올리다: kéo khóa
125. 옷을 꿰매다: khâu quần áo
126. 옷을 갈아입다: thay quần áo
127. 화장품을 바르다: bôi mỹ phẩm
128. 화장을 망치다: làm hỏng lớp trang điểm
129. 마스카라를 바르다: chuốt mascara
130. 화장을 지우다: tẩy trang
131. 미스트를 뿌리다: xịt mist
132. 화장을 하다: trang điểm
133. 민낯을 보여 주다: cho xem mặt mộc
134. 화장을 고치다/수정하다: sửa lớp trang điểm
135. 덧칠하다: đánh chồng lên
136. 속눈썹을 올리다: gắn mi giả
137. 속이다: lừa dối
138. 눈썹을 그리다: vẽ lông mày
139. 화장이 지워지다: lớp trang điểm nhòe đi
140. 썰다: thái
141. 재료를 준비하다: chuẩn bị nguyên liệu
142. 갈다: nạo
143. 넣다: cho vào
144. 끓이다: đun sôi
145. 가스 불을 켜다: bật bếp gas
146. 반죽하다: nhào bột
147. 기름을 두르다: đổ dầu vào
148. 냄비를 태우다: làm cháy nồi
149. 굽다: nướng
150. 오븐에 넣다: cho vào lò nướng
151. 시간을 재다: canh thời gian
152. 간을 보다: nếm thử
153. 태우다: làm cháy
154. 볶다: xào
155. 밥을 흘리다: làm rơi vãi cơm
156. 반찬 투정을 하다: càu nhàu về món ăn phụ
157. 젓가락으로 집다: gắp bằng đũa
158. 씹다: nhai
159. 숟가락으로 뜨다: xúc bằng thìa
160. 마시다: uống
161. 반찬을 놓다 đặt món ăn phụ: đặt món ăn phụ
162. 밥을 남기다: để thừa cơm
163. 베어 먹다: cắn từng miếng
164. 삼키다: nuốt
165. 숟가락, 젓가락을 식탁에 놓다: đặt thìa, đũa lên bàn ăn
166. 밥을 푸다: xới cơm
167. 고무장갑을 끼다: đeo găng tay cao su
168. 앞치마를 입다: đeo tạp dề
169. 세제를 덜다: lấy nước rửa bát
170. 식기 세척기에 그릇을 넣다: bỏ bát vào máy rửa bát
171. 그릇이 서로 부딪치다: bát va vào nhau
172. 수세미에 세제를 짜다: bóp nước rửa bát vào giẻ rửa bát
173. 그릇을 물에 담그다: nhúng bát vào nước
174. 그릇을 닦다: lau bát
175. 그릇에 금이 가다: bát có vết nứt
176. 그릇을 떨어뜨리다: đánh rơi bát
177. 그릇을 분류하다: phân loại bát
178. 그릇을 깨뜨리다: làm vỡ bát
179. 앞치마를 벗다: cởi tạp dề
180. 그릇에 기름기가 있다: bát có dầu mỡ / bát nhờn
181. 그릇을 헹구다: tráng bát
182. 물건을 꺼내다: lấy đồ đạc ra
183. 가구를 들다: khiêng đồ nội thất
184. 청소기를 돌리다: dùng máy hút bụi
185. 유리창을 닦다: lau cửa kính
186. 먼지를 털다: phủi bụi
187. 바닥을 쓸다: quét nhà
188. 플러그를 꽂다: cắm ổ cắm
189. 플러그를 뽑다: rút ổ cắm
190. 가구를 옮기다: chuyển đồ đạc
191. 창문을 열다: mở cửa sổ
192. 환기시키다: làm thông gió
193. 바닥을 닦다: lau sàn
194. 물건을 제자리에 놓다: đặt đồ vật vào đúng vị trí
195. 청소기 필터를 갈다: thay lưới lọc máy hút bụi
196. 세탁기를 돌리다: dùng máy giặt
197. 빨래를 세탁기에서 빼다: lấy đồ giặt ra khỏi máy giặt
198. 세제를 넣다: cho nước giặt vào
199. 빨랫감을 분류하다: phân loại đồ giặt
200. 건조하다: sấy khô
201. 얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn
202. 빨래를 세탁기에 넣다: cho đồ giặt vào máy giặt
203. 세탁소에 옷을 맡기다: gửi quần áo đến tiệm giặt là
204. 세탁소에서 옷을 찾다: lấy quần áo từ tiệm giặt là
205. 빨래를 개다: gấp quần áo
206. 빨래를 널다: phơi quần áo
207. 손으로 빨다: giặt tay
208. 헹구다: xả
209. 나무를 심다: trồng cây
210. 거름을 주다: bón phân
211. 나무에 물을 주다: tưới nước cho cây
212. 나무가 자라다: cây lớn
213. 화분을 갈다: thay chậu
214. 새싹이 나오다: nảy mầm
215. 꽃에 물을 주다: tưới nước cho hoa
216. 나무를 기르다: nuôi cây
217. 가지치기하다: cắt cành
218. 나무가 죽다: cây chết
219. 열매가 열리다: kết trái
220. 꽃이 피다: hoa nở
221. 꽃을 꺾다: hái hoa
222. 열매를 따다: hái quả
223. 전화를 걸다: gọi điện thoại
224. 전화번호를 누르다: nhấn số điện thoại
225. 전화를 받다: nhận điện thoại
226. 핸드폰을 잃어버리다: làm mất điện thoại
227. 전화번호를 물어보다: hỏi số điện thoại
228. 전화벨이 울리다: chuông điện thoại kêu
229. 핸드폰을 빌리다: mượn điện thoại
230. 전화기를 떨어뜨리다: đánh rơi điện thoại
231. 통화를 하다: nói chuyện điện thoại
232. 통화 중이다: máy bận
233. 목소리가 들리다: nghe thấy giọng nói
234. 전화번호를 저장하다: lưu số điện thoại
235. 컴퓨터와 연결하다: kết nối với máy tính
236. 재방송을 보다: xem phát lại
237. Tv를 켜다: bật ti vi
238. 화질이 좋다: chất lượng hình ảnh tốt
239. Tv 편성표를 확인하다: kiểm tra lịch phát sóng ti vi
240. 드라마를 보다: xem phim truyền hình
241. 화면이 나오다: màn hình lên hình
242. Tv에 출연하다: xuất hiện trên ti vi
243. Tv를 끄다: tắt ti vi
244. 채널을 돌리다: chuyển kênh
245. 케이블 tv를 설치하다: lắp đặt cáp ti vi
246. Tv를 보다: xem ti vi
247. 라디오에 사연을 보내다: gửi câu chuyện đến đến đài phát thanh
248. 소리를 키우다: tăng âm lượng
249. 신호가 잘 안 잡히다: không bắt được tín hiệu
250. 음악을 틀다: mở nhạc
251. 신청곡을 보내다: gửi bài hát yêu cầu
252. 라디오를 듣다: nghe radio
253. 라디오를 켜다: mở radio
254. 사연이 당첨되다: câu chuyện được chọn
255. 신청곡이 나오다: bài hát yêu cầu xuất hiện
256. 라디오에서 음악이 흘러나오다: nhạc phát ra từ đài phát thanh/ radio
257. 라디오를 하루 종일 틀어 놓다: bật radio cả ngày
258. 소리를 줄이다: giảm âm lượng
259. 라디오를 끄다: tắt radio
260. 브라우저를 열다: mở trình duyệt (web browser)
261. 복사하다: sao chép
262. 붙여넣다: dán
263. 회원 가입을 하다: đăng ký thành viên
264. 로그아웃을 하다: thoát (log out)
265. 컴퓨터를 켜다: bật máy tính
266. 로그인을 하다: đăng nhập (log in)
267. 뉴스를 읽다: đọc tin tức
268. 뉴스레터를 신청하다: đăng ký bản tin (newsletter)
269. 블로그에 글을 쓰다: viết lên blog
270. 사진을 올리다: đăng ảnh
271. 이전 페이지로 가다: đi đến trang trước
272. 페이지를 새로 고침 하다: làm mới trang
273. 즐겨찾기에 등록하다: thêm vào dấu trang
274. 스크롤을 내리다: kéo xuống/ cuộn xuống
275. 책을 읽다: đọc sách
276. 책을 덮다: gấp sách
277. 책을 빌리다: mượn sách
278. 책을 빌려주다: cho mượn sách
279. 책이 재미있다: sách hay
280. 책이 지루하다: sách chán
281. 밑줄을 긋다: gạch chân
282. 속으로 읽다: đọc thầm
283. 소리 내어 읽다: đọc thành tiếng
284. 책을 펴다: mở sách
285. 의자에 앉다: ngồi trên ghế
286. 바닥에 앉다: ngồi trên sàn nhà
287. 다리를 꼬다: vắt chéo chân
288. 다리를 떨다: rung chân
289. 의자가 불편하다: ghế không thoải mái
290. 의자가 편하다: ghế thoải mái
291. 쭈그리고 앉다: ngồi xổm
292. 의자를 뒤로 젖히다: ngả ghế ra sau
293. 의자를 바로 세우다: dựng ghế lên
294. 자리가 좁다: chỗ ngồi chật chội
295. 등받이에 기대다: dựa vào lưng ghế
296. 방석을 깔고 앉다: ngồi trên đệm
297. 끼어 앉다: ngồi chen vào
298. 눕다: nằm
299. 엎드려 눕다: nằm sấp
300. 똑바로 눕다: nằm thẳng
301. 뒤척이다: lăn lộn
302. 굴러다니다: lăn lóc
303. 구르다: lăn tròn
304. 옆으로 눕다: nằm nghiêng
305. 침대에 눕다: nằm trên giường
306. 소파에 눕다: nằm trên sô pha
307. 누워서 쉬다: nằm nghỉ
308. 침대에 쓰러지다: nằm phịch lên giường
309. 바닥에 눕다: nằm trên sàn
310. 일어나다: thức dậy
311. 머리를 팔로 받치다: gối đầu lên tay
312. 똑바로 서다: đứng thẳng
313. 기대어 서다: đứng dựa
314. 삐딱하게 서다: đứng nghiêng ???
315. 한쪽 다리를 들다: giơ một chân lên
316. 구부정하게 서다: đứng cong người
317. 차렷 자세로 서다: đứng nghiêm
318. 다리를 모으고 서다: đứng chụm chân
319. 다리를 벌리고 서다: đứng dạng chân
320. 서서 관람하다: đứng xem
321. 손을 주머니에 넣고 서 있다: đứng cho tay vào túi
322. 서서 일하다: đứng làm việc
323. 줄을 서다: đứng xếp hàng
324. 서서 기다리다: đứng đợi
325. 엿듣다: nghe lén
326. 듣다: nghe
327. 흘려듣다: nghe loáng thoáng
328. 귀를 막다: che tai
329. 귀마개를 하다: đeo bịt tai
330. 보청기를 끼다: đeo máy trợ thính
331. 들리다: nghe thấy
332. 소리를 키우다: tăng âm lượng
333. 소리가 들리다: nghe thấy tiếng
334. 스피커 볼륨을 키우다: tăng âm lượng loa
335. 스피커 볼륨을 줄이다: giảm âm lượng loa
336. 반복해서 듣다: nghe lặp đi lặp lại
337. 눈이 부시다: chói mắt
338. 주시하다: nhìn chăm chú
339. 보다: nhìn
340. 쳐다보다: nhìn chằm chằm
341. 안경을 쓰다: đeo kính
342. 바라보다: dõi theo
343. 눈을 가리다: che mắt
344. 돋보기를 쓰다: đeo kính lão
345. 째려보다: lườm
346. 흘겨보다: liếc mắt
347. 훔쳐보다: nhìn trộm
348. 빨아 먹다: hút
349. 씹어 먹다: nhai
350. 젓가락으로 집어 먹다: gắp ăn bằng đũa
351. 숟가락으로 떠먹다: múc ăn bằng thìa
352. 포크로 찍어 먹다: ăn bằng dĩa
353. 입에 넣다: cho vào miệng
354. 삼키다: nuốt
355. 냄새를 맡다: ngửi mùi
356. 빨다: mút
357. 맛보다: nếm thử
358. 건드리다: chạm nhẹ
359. 만지다: sờ mó
360. 닿다: chạm
361. 쓰다듬다: vuốt ve
362. 어루만지다: vuốt nhẹ
363. 주무르다: xoa bóp
364. 꼬집다: cấu
365. 쥐다: nắm
366. 비비다: xoa
367. 간지럽히다: cù
368. 더듬다: sờ soạng
369. 찌르다: đâm
370. 비틀비틀 걷다: đi loạng choạng
371. 아장아장 걷다: đi chập chững
372. 천천히 걷다: đi chậm
373. 넘어지다: ngã
374. 까치발로 걷다: đi nhón chân
375. 빨리 걷다: đi nhanh
376. 걷다: đi bộ
377. 발이 꼬이다: trẹo chân
378. 발을 헛디디다: hụt chân
379. 다리에 힘이 풀리다: chân không còn sức
380. 걸려 넘어지다: vấp ngã
381. 발을 끌다: lê chân
382. 축하하다: chúc mừng
383. 결혼을 하다: kết hôn
384. 결혼식을 올리다: tổ chức hôn lễ
385. 축의금을 받다: nhận tiền mừng
386. 축의금을 내다: đưa tiền mừng
387. 프로포즈를/청혼을 하다: cầu hôn
388. 상견례를 하다: lễ dạm hỏi, lễ gặp mặt
389. 결혼식장/예식장/웨딩홀을 고르다: chọn nơi tổ chức đám cưới
390. 신혼여행지를 정하다: chọn địa điểm du lịch tuần trăng mật
391. 신혼여행을 가다: đi tuần trăng mật
392. 신혼집을 꾸미다: trang trí nhà tân hôn
393. 자녀 계획을 세우다: xây dựng kế hoạch có con
394. 케이크를 사다: mua bánh
395. 케이크를 먹다: ăn bánh
396. 카드를 쓰다: viết thiệp
397. 생일 선물을 받다: nhận quà sinh nhật
398. 선물을 고르다: chọn quà
399. 친구를 파티에 초대하다: mời bạn đến tiệc
400. 생일 파티를 하다: tổ chức tiệc sinh nhật
401. 파티에 참석하다: tham dự tiệc
402. 축하 메시지를 보내다: gửi tin nhắn chúc mừng
403. 생일 선물을 주다: tặng quà sinh nhật
404. 촛불을 끄다: thổi nến
405. 소원을 빌다: cầu nguyện
406. 촛불을 켜다: thắp nến
407. 생일을 축하하다: chúc mừng sinh nhật
408. 이삿짐 센터를 부르다: thuê trung tâm chuyển nhà
409. 짐을 옮기다: chuyển hành lý
410. 이사 날짜를 정하다: chọn ngày chuyển nhà
411. 짐을 싸다: đóng gói hành lý
412. 도와주다: giúp đỡ
413. 이사 나가다: chuyển ra ngoài
414. 냉장고를 비우다: dọn tủ lạnh
415. 가구에 흠집이 나다: đồ đạc bị trầy xước
416. 물건을 제자리에 놓다: đặt đồ vật vào đúng chỗ
417. 짐을 풀다: dỡ hành lý
418. 가구가 손상되다: đồ đạc bị hư hại
419. 이사 들어오다: chuyển vào
420. 이웃을 만나다: gặp hàng xóm

Nhận xét

Bài đăng phổ biến