BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
1.가깝다 -> 멀다: gần -> xa
2. 가볍다 -> 무겁다: nhẹ -> nặng
3. 가난하다 -> 부유하다: nghèo nàn -> giàu có
4. 간단하다-> 복잡하다: đơn giản -> phức tạp
5. 개다 -> 흐리다: quang đãng -> u ám
6. 거칠다 -> 부드럽다: sần sùi -> mềm mại
7. 걱정하다 -> 안심하다: lo lắng -> an tâm
8. 계속하다 -> 중단하다: liên tục -> gián đoạn
9. 귀엽다 -> 얄밉다: đáng yêu -> đáng ghét
10. 게으르다 -> 열심하다: lười -> chăm chỉ
11. 기쁘다 -> 슬프다: vui -> buồn
12. 낮다 -> 높다: thấp -> cao
13. 낯익다 -> 낯설다: quen thuộc -> lạ lẫm
14. 넓다 -> 좁다: rộng -> chật hẹp
15. 뚱뚱하다 -> 마르다: béo -> gầy
16. 다행하다 -> 불행하다: may mắn -> bất hạnh
17. 단순하다 -> 복잡하다: đơn giản -> phức tạp1
18. 답답하다 -> 후련하다: ngột ngạt -> thoải mái
19. 두껍다 -> 얇다: dày -> mỏng
20. 뚜렷하다 -> 희미하다: rõ ràng -> mờ mịt
21. 마르다 -> 젖다: khô ráo -> ẩm ướt
22. 많다-> 적다: nhiều -> ít
23. 모자르다 -> 넉넉하다: thiếu -> đầy đủ
24. 빠르다 -> 느리다: nhanh -> chậm
25. 바쁘다 -> 한가하다: bận -> rảnh rỗi
26. 밝다 -> 어둡다: sáng -> tối
27. 불만하다 -> 만족하다: bất mãn -> thỏa mãn
28. 불쾌하다 -> 유쾌하다: khó chịu -> sảng khoái
30. 비싸다-> 싸다: đắt -> rẻ
31. 서투르다 -> 익숙하다: lạ lẫm -> quen thuộc
32. 수줍다 -> 활발하다: ngượng, ngại -> hoạt bát, năng nổ
33. 쉽다 -> 어렵다: dễ -> khó
34. 예쁘다 -> 나쁘다: đẹp > < xấu (nhận xét về tính cách)
35. 유명하다 -> 무명하다: nổi tiếng -> vô danh
36. 위험하다 -> 안전하다: nguy hiểm -> an toàn
37. 절약하다 -> 낭비하다: tiết kiệm -> lãng phí
38. 약하다 -> 강하다: yếu -> khỏe
39. 완강하다 -> 나약하다: kiên cường -> yếu đuối
40. 젊다 -> 늙다: trẻ -> già
41. 정당하다 -> 부당하다: chính đáng -> không chính đáng
42. 조용하다 -> 시끄럽다: yên tĩnh -> ồn ào
43. 짧다 -> 길다: ngắn -> dài
44. 차다 -> 뜨겁다: lạnh -> nóng1
45. 착하다 -> 악하다: hiền lành -> độc ác
46. 춥다 -> 덥다: lạnh -> nóng
47. 충분하다 -> 부족하다: đầy đủ > thiếu
48.. 친절하다 -> 불친절하다: thân thiện -> không thân thiện
49. 크다 -> 작다: to -> nhỏ
40. 캄캄하다 -> 환하다: tối mò -> sáng
41. 튼튼하다 -> 약하다: chắc chắn, vững -> yếu
42. 틀리다 -> 맞다: sai -> đúng
43. 편리하다 -> 불편하다: thuận tiện -> bất tiện
44. 편안하다 -> 불안하다: bình an -> bất an
45. 포근하다 -> 쌀쌀하다: ấm áp -> lành lạnh
46. 행복하다 -> 불행하다: hạnh phúc -> bất hạnh+
47. 희망하다 -> 실망하다: hy vọng -> thất vọng
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Kính ngữ trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét