BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
TỔNG HỢP 100 NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP
1. N + 은/는 -> S
- Trợ từ chủ ngữ đứng
sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu
- Danh từ có phụ
âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는
- Nhấn mạnh vào phần
vị ngữ
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 > Tôi là học
sinh
+ 밥은 맛있어요 > Cơm thì ngon
2. N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ
- Tiểu chủ ngữ đứng
sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는
- Danh từ có phụ
âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가
- Nhấn mạnh vào phần
chủ ngữ
Ví dụ:
+ 제가 학생입니다 > Tôi là học
sinh
+ 이 집이 크네요 > Căn nhà to quá
3. N + 을/를 -> O : Tân ngữ
- Đứng sau danh từ
đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật...) bị chủ ngữ
tác động lên.
Ví dụ
+ 저는 밥을 먹어요 > Tôi ăn cơm
+ 엄마가 김치를 사요 > Mẹ tôi mua Kimchi
4. N + 입니다 : Là
- Đuôi câu định
nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ.
- Đuôi câu này có nghĩa là "Là"
- Là đuôi câu kính
ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 -> Tôi là học
sinh
+ 제 형은 선생님입니다 > Anh tôi là giáo viên
5. N + 입니까? : Có phải là
....?
- Đuôi câu nghi vấn
của 입니다
- Đuôi câu này có
nghĩa là "Có phải là..."
- Là đuôi câu kính
ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ:
+ 당신은 학생입니까? -> Bạn có phải
là học sinh không?
+ 민수 씨는 한국 사람입니까? > Bạn Minsu có phải là người Hàn Quốc
không?
6. N + 예요/이에요: Là
- Đuôi câu định
nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ
- Đuôi câu này có
nghĩa là "Là"
- Là đuôi câu kính
ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다
Ví dụ:
+ 저는 학생이에요-> Tôi là học
sinh
+ 저는 요리사예요-> Tôi là đầu bếp
7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là
- Đuôi câu phủ định,
đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có
nghĩa là "Không phải là"
- Là đuôi câu kính
ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다
Ví dụ:
+ 저는 베트남 사람이 아닙니다 > Tôi không phải là người Việt Nam
+ 이 시람은 제 친구가 아닙니다 > Người này
không phải là bạn của tôi
8. N + 이/가 아니에요 : Không phải là
- Đuôi câu phủ định,
đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có
nghĩa là "Không phải là"
- Là đuôi câu kính
ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요
Ví dụ:
+ 이것은 책이 아니에요 > Cái này không phải quyển sách
+ 저 분은 우리 교수가 아니에요 > Vị đó
không phải giáo sư của chúng tôi
9. N + 하고/와/과+ N : Và, với
- Liên từ nối giữa
2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung
- Được dịch là
"Và"
- Còn có nghĩa là
"với" khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ)
Ví dụ:
+ 밥하고 고기를 먹어요-> Tôi ăn cơm và thịt
+ 저는 친구하고 학교에 가요 -> Tôi đi học với bạn tôi
10. V/A + ㅂ니다/습니다
- Đuôi câu kính ngữ
trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ
- Động/tính từ có
phụ âm cuối + 습니다
- Động/tính từ
không có phụ âm cuối + ㅂ니다
Ví dụ:
+ 저는 밥을 먹습니다 > Tôi ăn cơm
+ 지금 잡니다 > Bây giờ tôi
ngữ
+ 날씨가 덥습니다> Thời tiết
nóng
+ 이거는 너무 비쌉니다 > Cái này mắc quá
11. V/A + 아/어/여요
- Chia đuôi kính
ngữ thân thiện cho Động từ/tính từ
- Mức độ kính ngữ
thấp hơn 습니다/ㅂ니다
- Đuôi câu này
chia làm 3 trường hợp
Trường hợp 1: V/A
+ 아요
- Động tính từ chứa
nguyên âm 아 trước 다 và không có phụ âm cuối (pathcim) + 요
+ 가다 + 요 > 가요
+ 자다 + 요 > 자요
+ 비싸다 + 요 > 비싸요
- Động tính từ chứa
nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 아요
+ 받다 + 아요 > 받아요
+ 찾다 + 아요 > 찾아요
+ 오다 + 아요 > 오아요 > 와요
+ 보다 + 아요 > 보아요 + 봐요
+ 속다 + 아요 > 속아요
Trường hợp 2: V/A
+ 어요
- Tất cả động tính
từ không chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 어요
+ 먹다 + 어요 > 먹어요
+ 읽다 + 어요 > 읽어요
+ 주다 + 어요 > 주어요 > 줘요
Trường hợp 3: V/A
+ 여요
- Tất cả động tính
từ kết thúc bằng 하다 chia với 어요 và biến đổi thành 해요
+ 사랑하다 + 여요 > 사랑해요
+ 공부하다 + 여요 > 공부해요
Chú ý
- Các động tính từ
chứa nguyên âm 어,내 trước 다 chỉ chia với 요
+ 서다 > 서요
+ 지내다 > 지내요
+ 빼다 > 빼요
12. N + 에서: Ở, tại, từ
- Trợ từ 에서 đứng sau động từ chỉ nơi chốn
- N + 에서 được dùng trong 2 ngữ cảnh
- Được dịch là
"Ở" khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di
chuyển) như ăn, uống, tập thể dục... để diễn tả nơi mà hành động diễn ra
+ 저는 집에서 밥을 먹어요> Tôi ăn cơm ở nhà
+ 우리 언니는 도서관에서 책을 읽어요 > Chị tôi đọc sách ở thư viện
- Được dịch là
"Từ" khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ,
lấy ra..., để diễn tả nơi mà hành động xuất phát
+ 저는 베트남에서 왔어요 >
Tôi đến từ Việt Nam
+ 이 버스가 벤탄시장 장류장에서 출발했어요 > Xe bus này xuất phát từ trạm xe bus chợ Bến Thành
13. N + 에: Đến, Ở, Vào
- Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn
- N + 에 được dùng trong 2 ngữ cảnh
- Được dịch là
"Đến" khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt...
để diễn tả nơi mà hành động hướng đến
- Được dịch là
"ở" khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có)
+ 학교에 가요-> Tôi đi đến
trường
+ 집에 있어요-> Tôi ở nhà
- Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ thời gian
- Được dịch và
"Vào" (thời gian nào đó)
+ 월요일에 > Vào thứ 2
+ 한 시에 > Vào lúc 1 giờ
14. 안+ V/A: Không
- Ngữ pháp phủ định
động từ/tính từ trong tiếng Hàn
- Được dịch là
không
- Được sử dụng đa
số trong văn nói
Ví dụ:
+ 오늘 학교에 안 가요 > Hôm nay tôi không đi đến trường
+ 날씨가 안 추워요> Thời tiết không lạnh
Chú ý: Động từ kết
thúc bằng gốc 하다 , 안 đứng trước 하다
+ 엄마가 요리 안 해요> Mẹ tôi không nấu ăn
15. V/A + 지 않다: Không
- Ngữ pháp phủ định
động từ/tính từ trong tiếng Hàn
- Được dịch là
không
- Tương tự ngữ
pháp 14, tuy nhiên ngữ pháp này thường được sử dụng đa số trong văn viết
Ví dụ:
+ 이걸 사지 않아요 > Tôi không mua cái này
+ 이 음식이 맵지 않아요 > Món ăn này không cay
16. N + 이/가 있다/없다: Có, không có
- Ngữ pháp sở hữu
- 있다/없다 đứng sau danh từ chỉ người, vật... mà chủ ngữ sở hữu
- Được dịch là
"Có (있다)" hoặc "không có (없다)" gì đó
Ví dụ:
+ 저는 돈이 있어요 > tôi có tiền
+ 저는 차가 없어요 > tôi không có xe
17. N + 에 있다/없다: Ở, không ở
- Ngữ pháp chỉ sự
tồn tại
- Được dịch là
"ở"
- Được dịch là
"Có (있다)" hoặc "không có (없다)" gì đó
Ví dụ:
+ 제 집이 호치민 시에 있어요 -> Nhà tôi ở
TPHCM
+ 제 친구가 집에 없어요 -> Bạn tôi không có (ở) nhà
18. Nơi chốn + vị trí + 에 있다/없다
- Ngữ pháp chỉ sự
tồn tại
- Được dịch là
"ở"
- Được dịch là
"Có (있다)" hoặc "không có (없다)" gì đó
- Các danh từ vị
trí : 앞: Trước, 뒤: Sau, 위: Trên, 아래/밑: Dưới, 오른쪽: Bên phải, 왼쪽 : bên trái, 안: trong, 밖: ngoài, 가운데: giữa, 옆: bên cạnh, 근처 : gần
Ví dụ:
+ 책이 책상 위에 있어요> Quyển sách ở trên bàn
+ 우리 집이 병원 뒤에 있어요 > Nhà tôi ở
sau công viên
+ 린 씨가 화 씨 오랜쪽에 있어요 > Linh ở bên phải Hoa
19. V/A + 고: Và
- Ngữ pháp nối giữa
2 động từ hoặc tính từ với nhau diễn tả vế sau bổ sung cho vế trước
- Được dịch là
"Và"
Ví dụ:
+ 책을 읽고 자요 > Tôi đọc sách và ngủ
+ 음식이 맛있고 조금 매워요 > Món ăn ngày ngon và hơi cay
20. V/A + 았/었/였다: Đã
- Ngữ pháp thì quá
khứ
- Được dịch là
"đã"
- Chia với động từ/tính
từ
Ví du:
+ 학교에 갔어요> Tôi đã đi đến
trường
+ 책을 읽었어요> Tôi đã đọc
sách
21. V + 으세요/세요: Hãy
- Đuôi câu cầu khiến,
yêu cầu người nghe làm việc gì một cách lịch sự
- Được dịch là
"Hãy"
Ví dụ:
+ 열심히 공부하세요 > Hãy học hành
chăm chỉ
+ 책을 많이 읽으세요 > Hãy đọc nhiều sách vào
22. V + 읍/ㅂ시다: Nha
- Đuôi cầu rủ rê một
cách lịch sự, mong muốn người đối diện cùng làm việc gì đó
- Được dịch là
"...thôi", "...nha"
Ví dụ:
+ 학교에 같이 갑시다 > Chúng ta cùng đi dến trường nha
+ 한국 음식을 먹읍시다 > Cùng ăn món Hàn nhé !
23. N + 도: Cũng
- 도 đứng sau danh từ
- Ngữ pháp này được
dịch là "Cũng"
- 도 có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를
Ví dụ:
+ 저도 한국어를 공부해요-> Tôi cũng học tiếng Hàn
+ 케이크도 먹고, 커피도 마셔요 > Tôi cũng ăn
bánh và cũng uống cà phê nữa
+ 월요에도 태권도를 배워요 > Vào thứ 2 tôi cũng học Taekwondo nữa
24. N + 만: Chỉ
- 만 đứng sau danh từ
- Ngữ pháp này được
dịch là "Chỉ"
- 만 có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를
Ví dụ:
+ 화 씨만 베트남 사람입니다 > Chỉ có Hoa là người VN
+ 오늘 빵만 먹어요 > Hôm nay tôi chỉ ăn bánh mì thôi
25. V/A + 지만: Nhưng, nhưng mà
- 지만 đứng sau động từ/tính từ diễn tả sự đối lập
giữa 2 vế
- Ngữ pháp này được
là "nhưng"
Ví dụ:
+ 한국어가 어렵지만 재미있어요-> Tiếng Hàn khó nhưng thú vị
+ 오늘 수업이 있지만 내일 수업이 없어요 > Hôm nay tôi có lớp học nhưng mày mai tôi không có
26. V/A + 을/ㄹ까요? Nha? Nhé?
- Đuôi câu hỏi 을/ㄹ까요? diễn tả việc hỏi ý kiến người đối diện về việc gì đó hoặc
rủ rê ai làm việc gì đó.
- Ngữ pháp này được
dịch là "Nha?", "nhé?", "không?"
+ 내일 영화를 볼까요? -> Ngày mai đi xem phim nha?
+ 이 옷은 예쁠까요? -> (Bạn thấy) cái áo này đẹp không?
27. V/A + 네요: Cảm thán
- Đuôi câu 네요 diễn tả sự cảm thán của người nói về sự việc,
sự vật nào đó
Ví dụ:
+ 오늘 날씨가 덥네요-> Hôm nay thời tiết nóng ghê
+ 오~ 눈이 오네요-> Ồ tuyết rơi rồi kìa
28. V/A + (으)시다: Động từ kính ngữ
- Kính ngữ hoá động
từ, biến động từ thường thành động từ kính ngữ, thể hiện sự tôn trọng của người
nói với ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 (không dùng cho ngôi thứ 1)
- Tương tự việc
chuyển đổi từ động từ Ăn > Dùng bữa, Chết > Qua đời...
- Động tính từ có
phụ âm cuối chia với 으시다, động tính từ
không có phụ âm chia với 시다
Ví dụ:
+ 가다-> 가시다: Đi
+ 읽다-> 읽으시다: Đọc
29. N 부터 ~ N 까지: Từ ~ đến
- Ngữ pháp diễn tả
khoảng cách thời gian, từ mốc thời gian này đến mốc thời gian khác
- 부터 là "từ", 까지 là "đến"
Ví dụ:
+ 월요일부터 금요일까지 한국어를 공부해요 > Tôi học tiếng
Hàn từ thứ 2 đến thứ 6
+ 어제부터 오늘까지 시험공부를 열심히 해요 > Từ hôm qua đến hôm nay tôi học thi chăm chỉ
30. N 에서~ N까지: Từ ~ đến
- Ngữ pháp diễn tả
khoảng cách địa lý, từ nơi này đến nơi khác
- 에서 là "từ", 까지 là "đến"
Ví dụ:
+ 집에서 학교까지 버스를 타면15분 걸려요 > Nếu đi xe bus từ nhà tôi đến trường thì
mất 15p
+ 학교에서 도서관까지 걸어요 > Tôi đi bộ từ trường đến thư viện
31. V/A + 아/어/여서: Rồi, vì...nên
- Ngữ pháp này được
dùng trong 2 ngữ cảnh
- Được dịch là
"Rồi" khi diễn tả 2 hành động xảy ra theo thứ tự thời gian trước và
sau
Ví dụ:
+ 밥을 먹어서 뉴스를 들어요 > Tôi ăn cơm rồi tôi nghe tin tức
+ 일어나서 세수해요-> Tôi thức dậy
rồi rửa mặt
- Được dịch là
"Vì...nên..." để diễn tả nguyên nhân và kết quả, vế trước là nguyên
nhân của vế sau
Ví dụ:
+ 비가 와서 학교에 못 가요> Vì trời mưa
nên tôi không đi học được
Chú ý: Trước 아/어/여서 không chia quá khứ,
và sau 아/어/여서 không chia cầu
khiến, mệnh lệnh
32. V/A + 을/ㄹ 거예요: Sẽ
- Ngữ pháp diễn
hành động trong tương lai có sự tính toán, dự tính
- Động tính từ có
phụ âm cuối chia với 을 거예요, động tính từ không có phụ âm cuối chia với ㄹ 거예요
- Được dịch là
"Sẽ"
Ví dụ:
+ 내년에 결혼할 거예요-> Năm sau tôi sẽ kết hôn
+ 이번 주말에 졸업장을 받을 거예요 > Cuối tuần này tôi sẽ nhận bằng tốt nghiệp
33. V/A + 겠다: Sẽ
- Ngữ pháp diễn tả
thể hiện hành động trong tương lai chưa có sự tính toán lâu dài nhưng có sự quyết
tâm của người nói
- Được dịch là
"Sẽ"
Ví dụ:
+ 열심히 공부하겠습니다! -> Tôi sẽ học
chăm chỉ
+ 내일 학교에 혼자 가겠다 > Ngày mai tôi sẽ đi đến trường 1
mình
34. V + 지 말다: Đừng
- Đuôi câu thể hiện
sự ngăn cản của người nói với người đối diện
- Được dịch là
"Đừng"
Ví dụ:
+ 지금12시예요. 텔레비전을 보지 말아요 > Bây giờlà 12h rồi. Đừng xem TV nữa
+ 이런거를 먹지 마세요 > Bạn đừng ăn thứ này nữa
35. V + 아/어/야 되다: Phải
- Ngữ pháp diễn tả
việc mà chủ ngữ phải làm
- Được dịch là
"phải"
Ví dụ:
+ 한국어를 열심히 공부해야 돼요 > Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ
+ 너 운동을 많이 해야 돼여 > Bạn phải tập
TD nhiều vào
36. V/A + 지요? Nhỉ? Chứ?
- Đuôi câu nghi vấn
thể hiện sự mong muốn, đồng tình, xác nhận của người nói từ người đối diện
- Được dịch là
"Nhỉ?" , "Đúng không?", "Chứ?"
Ví dụ:
+ 여기가 좋지요? -> Ở đây tốt
thật nhỉ?
37. V + 고 있다: Đang
- Ngữ pháp diễn tả
một hành động đang diễn ra ở hiện tại, là thì hiện tại tiếp diễn
- Được dịch là
"Đang"
Ví dụ:
+ 숙제를 하고 있어요-> Tôi đang làm bài tập
+ 란 씨는 음악을 듣고 있어요 > Lan đang
nghe nhạc
38. V + 고 싶다: Muốn
- Ngữ pháp thể hiện
sự mong muốn của người nói
- Được dịch là
"Muốn"
Ví dụ:
+ 그 옷을 사고 싶어요-> Tôi muốn mua cái áo đó
+ 이영화를 보고 싶어요 > Tôi muốn xem bộ phim này
39. 못 + V : không được
- Ngữ pháp diễn tả
khả năng không thể xảy ra của việc gì đó, dù người muốn có muốn làm
- Được dịch là
"Không được"
- 못 đứng trước động từ, tuy nhiên, với động từ kết
thúc bằng 하다, 못 đứng trước 하다
Ví dụ:
+ 비가 와서 학교에 못 가요-> Trời mưa nên
tôi không đi học được
+ 밖에 너무 시끄러워서 집중 못 해요 > Vì bên ngoài ồn ào quá nên tôi không tập
trung được
40. V + 지 못하다: Không được
- Ngữ pháp này
hoàn toàn tương tự 못 + V
- Ngữ pháp này thường
dùng trong văn viết, còn 못 + V thường dùng
trong văn nói
Ví dụ:
+ 비가 와서 학교에 가지 못해요-> Trời mưa nên
tôi không đi học được
+ 오늘 손이 아파서 피아노를 치지 못해요 > Hôm nay tôi bị đau tay nên tôi không chơi Piano được
41. V/A + 으면/면: Nếu ... thì
- Ngữ pháp diễn tả
điều kiện và kết quả của một sự việc nào đó
- Được dịch là nếu...thì...
Ví dụ:
+ 돈이 많으면 집을 살 거예요-> Nếu có nhiều
tiền tôi sẽ mua nhà
+ 이번 학기에 일등을 하면 장학금을 받을 수 있어요 > Nếu học kỳ
này tôi đạt hạng 1 thì sẽ có thể nhận học bổng đó
42. V + (으)려고 하다: Định
- Ngữ pháp diễn tả
dự định của người nói
- Được dịch là
"định"
Ví dụ:
+ 내일 병원에 가려고 해요 -> Ngày mai tôi định đi bệnh viện
+ 이따가 밥을 먹으러 거요 > Lát nữa tôi định đi ăn cơm
43. V + 아/어/여 주다: Làm việc gì đó
CHO ai đó
- Đuôi câu thể hiện
việc chủ ngữ làm việc gì cho ai đó
- Được dịch là
"...cho"
Ví dụ:
+ 수업이 끝나고 전화해 줘요-> Kết thúc giờ học thì gọi cho tôi nha
+ 돈을 빌려주세요 > Hãy cho tôi
mượn tiền nhé
44. N + (으)로: Bằng, đến
- Ngữ pháp này sử
dụng trong 2 ngữ cảnh
- Danh từ có phụ
âm cuối chia với 으로, danh từ không có
phụ âm cuối chia với 로
- Được dịch là
"bằng", "bởi" để diễn tả phương thức, phương cách làm việc
gì đó
- Được dịch là
"đến" khi đứng sau danh từ nơi chốn để diễn tả hướng của hành động đến
nơi nào đó
Ví dụ:
+ 인터넷으로 검색해요 > Tìm kiếm bằng
Internet
+ 민수 씨는 밥을 젓가락으로 먹어요 > Minsu ăn cơm
bằng đũa
+ 이버스가 서울 대학교로 가지요? Xe bus này đi đến trường ĐH Seoul đúng
không?
45. N + 에게/한테/께: Đến...
- 에게/한테/께 đứng sau danh từ
chỉ người, diễn tả đối tượng mà hành động hướng đến
- Dịch là "đến",
"cho"
- 에게 thường dùng trong văn viết, 한테 thường dùng trong văn nói, 께 dùng cho người có vai vế lớn (ông, bà, cha,
mẹ, thầy cô...)
Ví dụ:
+ 저는 친구에게 문자를 보내요-> Tôi gửi thư cho bạn
+ 언니가 부모님께 전화해요-> Chị tôi gọi dt cho ba mẹ
46. V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử
V + 아/어/여 봤다
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả trải nghệm,
kinh nghiệm của người nói về 1 việc gì đó, hoặc hỏi người khác về kinh nghiệm của
họ.
- Được dịch là
"Đã từng", "Từng"
Ví dụ:
+ 저는 한국에 가 봤어요 -> Tôi đã từng đi HQ
+ 한국 음식을 먹어 봤어요? -> Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?
+ 이 수영장에서 수영해 봤어요 -> Tôi đã từng bơi ở hồ này rồi
V + 아/어/여 보세요
- Đuôi câu mệnh lệnh
- Diễn tả sự
khuyên nhủ của người nói đối với người nghe
- Được dịch là
"Hãy thử", "Thử...đi"
Ví dụ:
+ 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요: Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi
+ 이 옷을 한번 입어 보세요: Bạn hãy thử mặc
chiếc áo này 1 lần xem.
47. V + 는 + N : Định ngữ
-> Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
- Ngữ pháp định ngữ
- Động từ đứng trước
danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
+ 가는 여자가 제 친구예요 -> Cô gái đang đi đó là bạn tôi
+ 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요 -> Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai
48. A + 은/ㄴ + N : Định ngữ -> Tính từ bổ sung ý
nghĩa cho danh từ
- Ngữ pháp định ngữ
- Tính từ đứng trước
danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ
- Tính từ có phụ
âm cuối + 은 N, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ N
Ví dụ:
+ 예쁜 여자가 많아요 -> Có nhiều cô gái xinh đẹp
+ 저 사람은 이상한 남자예요 -> Người đó là 1 chàng trai kì lạ
49. V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể
- Đuôi câu khẳng định
đứng sau động từ
- Diễn tả khả năng
của người nào đó
- Được dịch là
"Có thể"
- Động từ có phụ
âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다
Ví dụ:
+ 저는 요리를 할 수 있어요 -> Tôi có thể
nấu ăn
+ 민수 씨는 프랑스말를 할 수 있어요 -> Bạn Minsu có thể nói tiếng Pháp
50. V+ 을/ㄹ 수 없다 : Không thể
- Đuôi câu khẳng định
đứng sau động từ
- Diễn tả khả năng
của người nào đó
- Được dịch là
"Không thể"
- Động từ có phụ
âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다
Ví dụ:
+ 저는 수영할 수 없어요 -> Tôi không thể bơi
51. V + (으)려고 + V : Để
- Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề
- Diễn tả mục đích
của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng
sau (으)려고
- Được dịch là
"Để"
- Động từ có phụ
âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고
Ví dụ:
+ 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 -> Tôi làm
bánh để tặng bạn tôi
* (으)러 가다/오다 : Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)
- 고기를 사러 시장에 가요 -> Tôi đi chợ để mua thịt
52. V + 을/ㄹ 게요 : Sẽ, liền
- Đuôi câu khẳng định
kính ngữ
- Diễn tả một hành
động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói
- Chỉ đi với ngôi
thứ nhất (내가, 제가)
- Được dịch là
"Sẽ", "Liền"
Ví dụ:
+ 지금 잘게요 -> Bây giờ tôi
ngủ đây
+ 맛있는 걸 사줄게요 -> Để tôi mua đồ ăn ngon cho
53. V + (으)면서 : Vừa ... Vừa
- Ngữ pháp đứng giữa
2 mệnh đề
- Diễn tả 2 hành động
diễn ra song song cùng thời điểm
- Dịch là "Vừa...vừa..."
Ví dụ:
+ 숙제를 하면서 음악을 들어요 -> Vừa làm bài tập vừa nghe nhạc
54. N + (이)라고 하다 : Được gọi là, được
cho là, nói là
- Đuôi câu khẳng định
- Ngữ pháp gián tiếp
tường thuật lại lời nói của người khác
- Được dịch là
"Được cho là", "Được gọi là", "Nói là"...
Ví dụ:
+ 저는 김태연이라고 합니다 -> Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon
55. V/A + 거나 : Hoặc, hay
- Liên từ nối giữa
2 động từ
- Diễn tả sự lựa
chọn giữa 2 hành động
- Được dịch là
"Hoặc", "hay"
Ví dụ:
- 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? -> Mai mình
đi công viên giải trí hay đi xem phim ha?
- 수영하거나 농구하자 > Đi bơi hay
chơi bóng rổ đi
56. N + (이)나 Hoặc, hay
- Liên từ nối giữa
2 danh từ
- Diễn tả sự lựa
chọn giữa 2 chủ thể
- Được dịch là
"Hoặc", "hay"
- 밥이나 빵을 먹어요? -> Ăn cơm hay ăn bánh mì?
57. V + 을/ㄹ 줄 알다 : Biết làm việc gì đó
- Đuôi câu kết
thúc
- Diễn tả việc chủ
thể biết làm 1 việc gì đó
- Được dịch là
"Biết"
Ví dụ:
- 수영할 줄 알았어요 -> Tôi đã biết bơi rồi
58. V + 는 것: Biến động từ thành danh từ
- Ngữ pháp đứng
sau động từ, biến động từ thành danh từ
- Được dịch là
"Sự...", "Việc..."
- Tương tự thêm
"tion", "ing", "ance" trong tiếng Anh
Ví dụ:
+ 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 -> Tôi thích
xem đá banh
+ 케이크를 만드는 것이 안 쉬어요 -> Làm bánh
kem không dễ
59. N + 동안 : Trong vòng
- 동안 đứng sau danh từ
- Diễn tả khoảng
thời gian nào đó
- Được dịch là
"trong vòng", "trong"
Ví dụ:
+ 3개월동안 한국어를 공부해요 -> Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng
+ 삼년동안 계속 기숙사에 살았어요 -> Tôi đã sống
liên tục ở KTX trong 3 năm trời
* V + 는 동안 : Trong lúc
- 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 -> Trong lúc học
có nhiều cái khó
60. V + 는데 : Mệnh đề trước
làm tiền đề cho mệnh đề sau
- Từ nối 는데 đứng sau động từ để nối 2 mệnh đề với nhau
- Mệnh đề trước
làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả...
- Dịch là
"Nhưng", "mà", "vì"... tuỳ ngữ cảnh
- Tương tự
"That" trong tiếng Anh
Ví dụ:
+ 한국어를 공부하는데 어려워요 - > Tôi học tiếng Hàn mà nó khó
+ 비가 오는데 왜 나가요? -> Trời mưa mà sao bạn đi ra ngoài?
61. A + 은/ㄴ데: Tương tự V + 는데
- Từ nối 은/ㄴ데 đứng sau tính từ để nối 2 mệnh đề với nhau
- Mệnh đề trước
làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả...
- Dịch là
"Nhưng", "mà", "vì"... tuỳ ngữ cảnh
- Tương tự
"That" trong tiếng Anh
- Tính từ có phụ
âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데
Ví dụ:
+ 날씨가 추운데 코트를 입으세요-> Trời lạnh đó mặc áo khoác vào
+ 김치는 매운데 김밥은 안 매워요 -> Kimchi thì
cay nhưng Kimbap thì không cay
62. N + 인데: Tương tự V + 는데
- Từ nối 인데 đứng sau danh từ từ để nối 2 mệnh đề với
nhau
- Mệnh đề trước
làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả...
- Dịch là
"Nhưng", "mà", "vì"... tuỳ ngữ cảnh
- Tương tự
"That" trong tiếng Anh
Ví dụ:
+ 저는 베트남 사람인데 한국어를 공부해요-> Tôi là người VN và tôi học tiếng Hàn
63. A + 은/ㄴ 것 같다: Chắc là, có lẽ
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả sự dự
đoán của người nói về 1 sự vật sự việc nào đó
- Được dịch là
"Chắc là", "Có lẽ"
Ví dụ:
+ 그 옷이 비싼 것 같아요-> Chắc là cái
áo ấy mắc tiền
64. N + 보다: So với
- 보다 đứng sau danh từ bị so sánh
- Diễn tả việc chủ
thể bị so sánh với
- Được dịch là
"So với", "hơn"
Ví dụ:
+ 언니는 동생보다 더 예뻐요-> Chị thì xinh hơn em
+ 한국어가 영어보다 어려워요 -> Tiếng anh khó hơn tiếng hàn
65. A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Nếu ... thì tốt
quá
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả mong muốn,
nguyện vọng giả định của người nói.
- Tương tự If loại
2 trong tiếng Anh
- Dịch là "Nếu...thì
tốt quá", "Ước gì"
Ví dụ:
+ 돈이 많았으면 좋겠어요-> Nếu tôi nhiều tiền thì tốt quá (Ước gì có nhiều tiền)
+ 이번 저 회사에 취직할 수 있었으면 좋겠어요 -> Ước gì lần
này tôi có thể xin được vào công ty đó.
66. A/V + (으)니까: Vì...nên...
- Ngữ pháp liên kết
nguyên nhân và kết quả, mệnh đề trước là nguyên nhân, mệnh đề sau là kết quả
- Mệnh đề sau
không dùng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả, rủ rê
Ví dụ:
+ 지금 할 일이 없으니까 심심해요-> Bây giờ tôi
không có gì làm nên thấy chán quá
+ 저 식당은 문 닫았으니까 우리는 다른 식당에 갔어요 -> Nhà hàng đó
đóng cửa nên chúng tôi đã đi nhà hàng khác
67. V + 고나서: Rồi
- Ngữ pháp liên kết
giữa 2 hành động liên tiếp
- Phía trước 고나서 là hành động diễn ra trước, sau 고나서 là hành động diễn ra sau
- Được dịch là
"Rồi"
Ví dụ:
+ 생각해 보고 나서 연락해 줄게요-> Tôi sẽ suy
nghĩ kĩ rồi liên lạc lại cho
68. N + (이)라서: Vì là....nên
- Ngữ pháp nguyên
nhân tường thuật
- Đứng sau danh từ
- Là cách viết tắt
của (이)라고 해서
- Được dịch là
"Vì là...nên...", "Bởi vì là..."
Ví dụ:
+ 퇴근 시간이라서 길이 복잡해요-> Vì là giờ tan tầm nên đường phố phức tạp
69. V + (으)면 되다: Nếu ... là được
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả điều kiện
xảy ra
- Được dịch là
"Nếu...là được", "Cứ...là được"
Ví dụ:
+ 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요-> Từ đây cứ quẹo phải là được
70. V + (으)면 안 되다: Nếu ... thì không được (khuyên nhủ)
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả điều kiện
xảy ra
- Được dịch là
"Nếu...là không được", "...là không được được"
Ví dụ:
매일 늦게 자면 안 돼요-> Nếu ngày nào cũng ngủ trễ là không được
71. V + 는지 알다/모르다: Biết là.../Không
biết là .... (mệnh đề)
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả việc người
nói biết hay không biết 1 sự việc nào đó
- Mệnh đề trước 는지 알다/모르다 thường có từ để hỏi: 누구 (Ai), 어디 (Ở đâu), (어떻게)...
Ví dụ:
- 지금 어떻게 하는지 알아요-> Bây giờ tôi biết phải làm sao rồi
- 민수 씨는 지금 잘 사는지 모르겠어요 -> Tôi ko biết là Minsu có sống tốt không nữa.
72. V + (으)려면: Nếu muốn ... thì
- Ngữ pháp liên kết
giữa 2 mệnh đề
- Mệnh đề phía trước
là mong muốn, mệnh đề sau là hành động
- Được dịch là
"Nếu muốn...thì..."
Ví dụ
- 한국에 유학가려면 열심히 공부해야 돼요-> Nếu muốn đi
du học HQ thì phải học hành chăm chỉ
73. V+ 다가: Đang...thì...
- Ngữ pháp liên kết
giữa 2 mệnh đề
- Diễn tả mệnh đề
phía trước đang diễn ra thì có mệnh đề phía sau chen ngang
- Được dịch là
"Đang...thì..."
Ví dụ:
- 어제 티피를 보다가 엄마가 왔어요-> Hôm qua tôi
đang xem TV thì mẹ về nhà
74. N + 때문에: Bởi vì
V/A +기때문에: Bởi vì
- Ngữ pháp liên kết
giữa 2 mệnh đề
- Mệnh đề phía trước
là nguyên nhân, mệnh đều sau là kết quả và mệnh đề sau không được dùng rủ rê, mệnh
lệnh
Ví dụ:
+ 비때문에 학교에 못 갔어요 -> vì mưa nên tôi không đi học được
+ 비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요 -> vì mưa nên tôi không đi học được
75. V + 아/어/여버리다: ... mất rồi
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả việc gì
đã hoàn toàn kết thúc
- Có cảm giác người
nói cảm thấy trút bỏ được gánh nặng trong lòng. Hoặc cảm giác buồn vì đà làm điều
đó
- Được dịch là
"Mất rồi"
Ví dụ:
+ 제가 잊어 버렸어요-> Tôi lỡ quên mất rồi
+ 난 널 보내버렸어 -> Anh phải để em đi rồi
76. V + 을/ㄹ 때: Khi...
- 을/ㄹ때 đứng sau động từ
- Diễn tả về 1 khoảng
thời gian khi việc gì đó xảy ra
- Được dịch là
"Khi"
Ví dụ:
+ 공부할때 질문이 있으면 물어 보세요-> Khi học có
câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé
77. N + 는데요 & A+ 은/ㄴ데요 & N + 인데요: kết thúc câu, nhấn mạnh
- 데요 là đuôi câu kết thúc nhấn mạnh.
- Diễn tả sự mong
chờ của người nói, mong người nghe sẽ hồi đáp
Vi dụ:
+ 여보세요. 저는 민수인데요-> Alo. Tôi là Minsu nè.
+ 그집이 너무 예쁜데요 -> Cái nhà đó đẹp quá đi
78. V+ 는 중이다: Đang...
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả việc gì
đó đang diễn ra ở ngay thời điểm hiện tại
- Được dịch là
"Đang"
Ví dụ:
+ 지금 운전하는 중입니다-> Tôi đang (trong lúc) lái xe
79. A + 은/ㄴ가요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên
- Đuôi câu nghi vấn
- Kết thúc câu 1
cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người
nghe
Ví dụ:
+ 이 옷이 예쁜가요? -> Cái áo này đẹp đúng không?
80. V + 나요? Đuôi kết thúc nhẹ
nhàng tự nhiên
- Đuôi câu nghi vấn
- Kết thúc câu 1
cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người
nghe
Ví dụ:
+ 밥을 먹나요? -> Thếbạn đã
ăn cơm chưa?
81. N + 인가요? Tương tự A + 은/ㄴ가요?
- Đuôi câu nghi vấn
- Kết thúc câu 1
cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người
nghe
Ví dụ:
+ 학생인가요? -> Bạn là học sinh đúng không ha?
82. N + 밖에: Ngoài ra + phủ định
(chỉ)
- 밖에 đứng sau danh từ, sau 밖에 là phủ định (안: Không, 없다: Không có...)
- Diễn tả việc
ngoài N ra thì ko có phương án tốt hơn
- Có thể dịch là
"Ngoài...ra thì không" hoặc "Chí..."
Ví dụ:
+ 당신 밖에 없어요-> Anh không có gì ngoài em = anh chỉ có mình em
+ 맥주 한병 밖에 못 먹어요-> Tôi không thể
uống nhiều hơn 1 chai bia = tôi chỉ uống được 1 chai bia
83. V+ 게 되다: Được
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả việc người
nào đó "được" làm 1 việc gì theo nghĩa tích cực
Ví dụ:
+ 아이돌을 만나게 됐어요-> Tôi được gặp thần tượng của mình
84. V + (으)면 큰 일이다: Nếu ... thì lớn chuyện đó
- Đuôi câu kết
thúc
- Diễn tà sự giả định
về 1 việc sẽ có kết quả tiêu cực
- Được dịch là
"Nếu...thì lớn chuyện đó"
Ví dụ:
+ 그렇게 하면 큰 일이다-> Nếu bạn làm như vậy là sẽ xảy ra chuyện
lớn đó
+ 니가 계속 거짓말하면 큰 일이다-> Nếu bạn cứ tiếp tục nói dối sẽ lớn chuyện đó
85. V + 기로 하다: Quyết định là ...
- Đuôi câu kết
thúc
- Diễn tả quyết định
của người nói về 1 việc nào đó
- Được dịch là
"Quyết định là"
Ví dụ:
+ 한국에 유학가기로 했어요-> Tôi đã quyết định là sẽ đi du học HQ
86. V + 은/ㄴ 적이 있다/없다 : Đã từng/ chưa từng
- Đuôi câu khẳng định
- Diễn tả kinh
nghiệm trải nghiệm về 1 việc đã làm trong quá khứ
- Được dịch là
"Đã từng"
- 적이 있다 là đã từng, 적이 없다 là chưa từng
Ví dụ:
+ 한국에 간 적이 있어요: Tôi đã từng đi HQ
+ 한국에 간 적이 없어요: Tôi chưa từng đi HQ
+ 쌀국수를 먹은 적이 있어요? Bạn đã từng ăn phở chưa?
87. V + 아/아/여 있다: Đang
- Đuôi câu kết
thúc khẳng định
- Diễn tả 1 sự việc
đang diễn ra ở thời điểm hiện tại
- Được dịch là
"Đang"
Ví dụ:
+ 동생은 앉아 있어요: Em tôi đang ngồi
88. N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다: Hợp với
- Ngữ pháp diễn tả
1 điều gì đó hợp với ai đó
- Được dịch là
"Hợp với"
Ví dụ:
+ 손님에 이 옷이 잘 어울려요 -> Cái áo này
hợp với quý khách lắm
+ 당신한테 짧은 머리가 잘 어울린다 -> Tóc ngắn hợp
với bạn đó
89. V + ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản
- Đuôi câu khẳng định,
đứng sau động từ
- Sử dụng trong
báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự
hạ thấp người đọc
- Cách dùng khác:
Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ
Ví dụ:
+ 오늘 친구를 만난다-> Hôm nay tôi gặp bạn
+ 혼자 밥을 먹는다-> Tôi ăn cơm 1 mình
90. A + 다: Đuôi câu kết
thúc trong văn bản
- Đuôi câu khẳng định,
đứng sau tính từ
- Sử dụng trong
báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự
hạ thấp người đọc
- Cách dùng khác:
Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ
Ví dụ:
+ 우와! 어거 너무 맛있다-> Woa, cái này
ngon quá
91. N + 이다: Đuôi câu kết
thúc trong văn bản
- Đuôi câu khẳng định,
đứng sau danh từ
- Sử dụng trong
báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự
hạ thấp người đọc
- Cách dùng khác:
Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ
Ví dụ:
+ 그는 제 남친이다-> Anh ấy là bạn trai tôi
còn tiếp…………..
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Bài đăng phổ biến
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Kính ngữ trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- Ứng dụng khác
mình rất thích và cảm ơn người lập ra chương trình này vì mình là người chậm hiểu học trước quên sau mình mong cô giáo đăng thông báo để mình được học hiểu tiếng hàn nhiều hơn
Trả lờiXóa