Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc

 4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc 1. bbb코리아 1588-5644 ( www.bbbkorea.org ) 2. 외국인종합안내센터 1345 ( www.hikorea.go.kr ) 3. 관광통역안내전화 1330 ( english.visitkorea.or.kr ) 4. 다누리콜센터 1577-1366 ( www.liveinkorea.kr ) Mời các bạn cùng Hàn Ngữ Seona tìm hiểu về 4 số điện thoại này nhé ! 1. bbb코리아 1588-5644  Tư vấn thông tin liên quan đến bệnh viện. Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc 24 giờ trong ngày, làm quanh năm không có ngày nghỉ nên bạn có thể gọi bất cứ lúc nào cần. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. 2. 외국인종합안내센터 1345 Tư vấn thông tin dành cho người nước ngoài nói chung liên quan đến sự lưu trú, gia hạn visa, chuyển đổi visa, xuất nhập cảnh (bao gồm cả 사회통합프로그램 KIIP)...  Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc từ 9h 00 ~22h 00 từ thứ 2~6 trong tuần. Chú ý từ 18h 00 ~22h 00 thì không có hỗ trợ Tiếng Việt. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. Dịch vụ 마을 변호사 (luật sư làng) miễn phí.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN BẦU CỬ

한국의 선거 BẦU CỬ CỦA HÀN QUỐC



"내가 만든 대한민국 투표로 시작됩니다"
Đất nước Hàn Quốc mà tôi đã làm lên bắt đầu bằng việc bỏ phiếu.


✅선거 관련 어휘 từ vựng liên quan đến bầu cử
대통령 선거 bầu cử tổng thống
국회의원 선거 bầu cử đại biểu quốc hội

*후보자 ứng cử viên (tranh cử)
출마하다 tranh cử
당선되다 thắng cử

*유권자 cử tri (người bỏ phiếu)
뽑다 bầu chọn
투표하다 bỏ phiếu
선출하다 bầu ra
선거일 ngày bầu cử
투표 장소 điểm bỏ phiếu
투표 용지 tờ phiếu
투표하다 bỏ phiếu
투표함 hòm phiếu
개표하다 kiểm phiếu

✅지도자의 자질 관련 어휘 từ vựng liên quan đến tố chất của nhà lãnh đạo
지도자 nhà lãnh đạo, người lãnh đạo
인품이 훌륭하다 phẩm chất ưu tú, xuất sắc
판단력이 있다 có khả năng phán đoán
책임감이 있다 có tính trách nhiệm
공정하다 công bằng, phân minh
지도력이 있다 có khả năng lãnh đạo
정직하다 trung thực

✅투표 절차 관련 어휘 từ vựng liên quan đến quy trình bỏ phiếu
투표소를 방문하다 đến nơi phỏ phiếu
신분증을 제시하다 trình chứng minh thư
신분증을 확인하다 xác nhận chứng minh thư
투표용지를 받다 nhận tờ phiếu bầu
기표소에 들어가다 vào phòng bỏ phiếu
투표함에 넣다 bỏ vào hòm phiếu

✅사전투표 bỏ phiếu trước, hình thức bỏ phiếu trước ngày bầu cử chính thức dành cho những người không thể tham gia bỏ phiếu vào ngày bầu cử chính thức được.

✅아름다운 선거 cuộc bầu cử công bằng, tốt đẹp

Nhận xét

Bài đăng phổ biến