BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
12 CẶP TỪ TIẾNG HÀN GẦN NGHĨA
12 CẶP TỪ TIẾNG HÀN GẦN NGHĨA
1. Bận tâm, buồn phiền
Từ thường gặp: 개의하다
Có thể bạn chưa biết: 신경을 쓰다
2. Lo lắng, lo nghĩ
Từ thường gặp: 걱정하다
Có thể bạn chưa biết: 염려하다
3. Chịu đựng, kìm nén
Từ thường gặp: 견디다
Có thể bạn chưa biết: 참다
4. Trải qua, kinh nghiệm
Từ thường gặp: 겪다
Có thể bạn chưa biết: 경험하다
5. Vất vả, đau buồn
Từ thường gặp: 고생하다
Có thể bạn chưa biết: 애를 먹다
6. Phát sinh, xảy ra
Từ thường gặp: 발생하다
Có thể bạn chưa biết: 일어나다
7. Biến mất
Từ thường gặp: 없어지다
Có thể bạn chưa biết: 사라지다
8. Tin cậy, tin tưởng
Từ thường gặp: 신뢰하다
Có thể bạn chưa biết: 믿다
9. Lôi, kéo
Từ thường gặp: 당기다
Có thể bạn chưa biết: 끌다
10. Bóc ra, lột ra
Từ thường gặp: 까다
Có thể bạn chưa biết: 벗기다
11. Sắp xếp, dọn dẹp
Từ thường gặp: 치우다
Có thể bạn chưa biết: 정리하다
12. Nhiều
Từ thường gặp: 흔하다
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét