Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc

 4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc 1. bbb코리아 1588-5644 ( www.bbbkorea.org ) 2. 외국인종합안내센터 1345 ( www.hikorea.go.kr ) 3. 관광통역안내전화 1330 ( english.visitkorea.or.kr ) 4. 다누리콜센터 1577-1366 ( www.liveinkorea.kr ) Mời các bạn cùng Hàn Ngữ Seona tìm hiểu về 4 số điện thoại này nhé ! 1. bbb코리아 1588-5644  Tư vấn thông tin liên quan đến bệnh viện. Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc 24 giờ trong ngày, làm quanh năm không có ngày nghỉ nên bạn có thể gọi bất cứ lúc nào cần. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. 2. 외국인종합안내센터 1345 Tư vấn thông tin dành cho người nước ngoài nói chung liên quan đến sự lưu trú, gia hạn visa, chuyển đổi visa, xuất nhập cảnh (bao gồm cả 사회통합프로그램 KIIP)...  Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc từ 9h 00 ~22h 00 từ thứ 2~6 trong tuần. Chú ý từ 18h 00 ~22h 00 thì không có hỗ trợ Tiếng Việt. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. Dịch vụ 마을 변호사 (luật sư làng) miễn phí.

TỪ VỰNG TIÊNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ ĐÁNH NHAU

 



TỪ VỰNG TIÊNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ ĐÁNH NHAU 

1. 싸우다: cãi lộn, đánh nhau

2. 일대일로 싸우다: đánh tay đôi

3. 맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không

4. 멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ

5. 붙잡다: túm, tóm, nắm chặt

6. 발로 차다: đá chân

7. 때리다: đánh, đập, tát

8. 빰을 때리다: tát vào má

9. 머리를 때리다: đánh vào đầu

10. 주먹으로 때리다: đánh bằng nắm đấm

11. 막때리다: đánh liên tục

12. 살짝 때리다: đánh nhẹ

13. 매를 때리다: đánh bằng roi

14. 남몰래 때리다: đánh lén

15. 급소를 때리다: đánh vào huyệt

16. 따귀를 때리다: tát tai

17. 몽치로 때리다: đánh bằng gậy

18. 곤봉으로 때리다: đánh bằng dùi cui

19. 훔쳐때리다: đánh túi bụi, đánh tới tấp

20. 주먹질을 하다: vung nắm đấm, giơ nắm đấm

21. 던지다: tung, ném

22. 물건을 던지다: ném đồ

23. 찌르다: thúc, đâm

24. 옆구리에 찌르다: thúc vào cạnh sườn

25. 들부수다: xông vào, tông vào

26. 때려부수다: đánh tan tác

27. 물건을 부수다: phá đồ

28. 싸움을 말리다: can, ngăn đánh nhau

29. 싸움을 뜯어말리다: ngăn đánh nhau

30. 말을 대꾸하다: đáp trả

31. 잔소리를 하다: càu nhàu

32. 욕을 하다: chửi

33. 뒤에서 욕하다: chửi sau lưng

34. 서로 욕하다: chửi nhau

35. 말다툼하다: cãi lộn, cãi nhau, cà khịa

36. 소리를 지르다: hét, la

37. 매를 맞다: bị đòn roi

38. 빰을 맞다: bị tát tai

39. 짜증나다: bực bội

40. 화내다: nổi nóng

41. 야단을 맞다: bị mắng

42. 혼나다: bị la mắng

43. 오해하다: hiểu lầm

44. 사과하다: xin lỗi

45. 용서를 빌다: xin tha thứ

46. 용서하다: tha thứ

47. 악수하다: bắt tay

48. 화해하다: hòa giải

Nhận xét

Bài đăng phổ biến