BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU
실연: thất tình
장거리 연애: yêu xa
커플: cặp đôi, một đôi
실연 당하다: bị thất tình
실연의 상처: nỗi đau thất tình
연애편지: thư tình
사랑: tình yêu
무조건적인 사랑: tình yêu vô điều kiện
거룩한 사랑: tình yêu thánh thiện
사랑을 바치다: cống hiến tình yêu
육체적인 사랑: tình yêu về thể xác
이상적인 사랑: tình yêu lý tưởng
사랑을 나타내는 기호: dấu hiệu của tình yêu
인연: nhân duyên
끝사랑: tình cuối
옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ
첫사랑: mối tình đầu
참사랑: tình yêu chân thành
짝사랑: yêu đơn phương
애인: người yêu
헤어지다: chia tay
질투하다: ghen tuông
설레다: rung động, xao xuyến
키스: hôn, nụ hôn
뽀뽀: hôn, hôn vào má
삼각관계: mối tình tay ba
양다리를 걸치다: bắt cá hai tay
사랑사기: lừa tình
상사병: bệnh tương tư
사랑하다: yêu
운명: vận mệnh
선보다: xem mắt
데이트하다: hẹn hò
엽색: sự tán tỉnh
반하다: phải lòng nhau, say đắm
연분을 맺다: kết duyên.
인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng
인연이 멀다: duyên phận còn xa
전생의 인연: duyȇn nợ
인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên
홀딱 반하다: say đắm như điên dại
사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu
남녀간의 애정: tình yêu nam nữ
부부의 사랑: tình yêu vợ chồng
변치 않는 사랑: tình yêu không thay đổi
사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.
사랑에 빠지다: chìm đắm, rơi vào lưới tình
사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
사랑을 잃다: đánh mất tình yêu
사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu
사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi
격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
진정한 사랑: tình yêu chân chính
낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
몰래 사랑하다: yêu thầm
죽도록 사랑하다: yêu đến chết
사랑의 힘: sức mạnh của tình yêu
서로 사랑하는 데도 헤어지다: chia tay khi vẫn còn yêu
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét