BÀI ĐĂNG NỔI BẬT
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
TỪ VỰNG CẦN BIẾT KHI ĐĂNG KÝ THI QUỐC TỊCH
TỪ VỰNG CẦN BIẾT KHI ĐĂNG KÝ THI QUỐC TỊCH
Các câu văn mẫu cần thiết liên quan đến vấn đề nhập cư, nhập quốc tịch.
이민 nhập cư
이민자 người nhập cư
지위 vị trí, địa vị
자격 tư cách
체류 lưu trú, cư trú
심사 thẩm tra, kiểm duyệt
심사를 거치다 trải qua kiểm duyệt
신청서를 접수하다 tiếp nhận hồ sơ
🔹체류 자격을 변경하다 thay đổi tư cách cư trú
🔹체류 자격을 변경하려면 신청서를 접수하고 심사를 거쳐야 합니다.
Nếu muốn thay đổi tư cách cư trú cần phải qua tiếp nhận giấy đăng ký và trải qua kiểm duyệt.
귀화 시험 kỳ thi quốc tịch
대비하다 để chuẩn bị cho
기출문제 đề thi cũ, đề thi các năm trước
🔹귀화 시험을 보다 thi quốc tịch
🔹귀화 시험에 대비해서 기출문제를 풀어 봤어요.
Làm các đề thi trước đó để chuẩn bị cho kỳ thi quốc tịch.
🔹요건 điều kiện, yêu cầu cần thiết
🔹요건을 갖추다 có được các điều kiện cần thiết
🔹해당 비자 visa tương ứng
🔹해당 비자에 알맞은 요건을 갖춰야 체류 자격 변경 신청을 할 수 있습니다.
Khi thỏa mãn được các điều kiện phù hợp với loại visa tương ứng thì có thể xin thay đổi tư cách cư trú.
🔹절차를 밟다 tiến hành thủ tục, tiến hành các bước
🔹허가 sự cho phép, sự chấp nhận
🔹체류자격변경 허가에 필요한 절차를 밟고 있어요.
Tiến hành các bước cần thiết cho việc xin phép thay đổi tư cách cư trú.
🔹심사에 통과하다 thông qua kiểm duyệt
🔹심사에 통과하여 체류자격변경 허가를 받았습니다.
Khi thông qua kiểm duyệt sẽ được nhận giấy phép thay đổi tư cách cư trú.
영주권 quyền cư trú vĩnh viễn, quyền định cư
영주권을 받다 nhận được quyền định cư
🔹체류자격부여 cấp phép tư cách cư trú
🔹영주권을 받으려면 체류자격부여 허가신청서와 각 조건에 따른 서류가 필요합니다.
Nếu muốn nhận quyền định cư thì cần đơn xin cấp phép tư cách cư trú và các giấy tờ khác theo từng điều kiện.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Bài đăng phổ biến
Tổng hợp 100 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
NHỮNG SỐ ĐIỆN THOẠI CẦN BIẾT DÀNH CHO CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT NAM SINH SỐNG TẠI HÀN QUỐC
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Từ vựng Tiếng Hàn về bệnh viện và các loại bệnh
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
47 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Các kì thi đánh giá của 사회통합프로그램 KIIP (thi xếp lớp + thi lên lớp + thi hết lớp 4 + thi hết lớp 5)
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
150 cấu trúc ngữ pháp Topik II
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Cách sử dụng 에 가다/오다 đi/ đến một nơi nào đó.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
CÁCH TẠO TÀI KHOẢN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH HÒA NHẬP XÃ HỘI HÀN QUỐC 사회통합프로그램 KIIP
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét