Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc

 4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc 1. bbb코리아 1588-5644 ( www.bbbkorea.org ) 2. 외국인종합안내센터 1345 ( www.hikorea.go.kr ) 3. 관광통역안내전화 1330 ( english.visitkorea.or.kr ) 4. 다누리콜센터 1577-1366 ( www.liveinkorea.kr ) Mời các bạn cùng Hàn Ngữ Seona tìm hiểu về 4 số điện thoại này nhé ! 1. bbb코리아 1588-5644  Tư vấn thông tin liên quan đến bệnh viện. Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc 24 giờ trong ngày, làm quanh năm không có ngày nghỉ nên bạn có thể gọi bất cứ lúc nào cần. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. 2. 외국인종합안내센터 1345 Tư vấn thông tin dành cho người nước ngoài nói chung liên quan đến sự lưu trú, gia hạn visa, chuyển đổi visa, xuất nhập cảnh (bao gồm cả 사회통합프로그램 KIIP)...  Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc từ 9h 00 ~22h 00 từ thứ 2~6 trong tuần. Chú ý từ 18h 00 ~22h 00 thì không có hỗ trợ Tiếng Việt. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. Dịch vụ 마을 변호사 (luật sư làng) miễn phí.

70 từ vựng về đồ đạc trong nhà

  1.  칼: dao
  2. 가위: kéo
  3. 밥 주발: bát
  4. 접시: đĩa
  5. 젓가락: đũa
  6. 숟가락: thìa
  7. 냄비: nồi
  8. 프라이팬: chảo
  9. 거울: gương
  10. 빗: lược
  11. 책상: bàn học
  12. 의자: ghế
  13. 도마: thớt
  14. 솥뚜껑: vung
  15. 텔레비전: tivi
  16. 냉장고: tủ lạnh
  17. 책장: tủ sách
  18. 옷장: tủ quần áo
  19. 세탁기: máy giặt
  20. 청소기: máy hút bụi
  21. 제습기: máy hút ẩm
  22. 컴퓨터: máy vi tính
  23. 칫솔: bàn chải đánh răng
  24. 치약: kem đánh răng
  25. 못: cây đinh
  26. 망치: cái búa
  27. 집게: cái kìm
  28. 쓰레기통: thùng đựng rác
  29. 쓰레받기: hót rác
  30. 전구: bóng đèn
  31. 소켓: đui đèn
  32. 병: bình, lọ
  33. 정수기: bình lọc nước
  34. 물뿌리개: bình tưới cây
  35. 욕조: bồn tắm
  36. 면도칼: dao cạo râu
  37. 부채: cái quạt
  38. 수도: vòi nước
  39. 가루비누: bột giặt
  40. 세척제: chất tẩy rửa
  41. 솔: bàn chải
  42. 소화기: bình chữa cháy
  43. 오븐: lò nướng
  44. 대야: chậu rửa mặt
  45. 꽃병: bình hoa
  46. 재떨이: gạt tàn thuốc
  47. 소파: ghế sofa
  48. 화장지: giấy vệ sinh
  49. 시계: đồng hồ
  50. 변기:bồn cầu
  51. 융단: thảm
  52. 다리미질: bàn là
  53. 화장대: bàn trang điểm
  54. 벽난로: lò sưởi
  55. 회중 전등: đèn pin
  56. 스위치:công tắc điện
  57. 압력솥: nồi áp suất
  58. 앞치마: tập dề
  59. 바구니: cái rổ
  60. 전기밥솥: nồi cơm điện
  61. 가스레인지: bếp ga
  62. 믹서: máy xay sinh tố
  63. 샴푸: dầu gội
  64. 목욕세제: sữa tắm
  65. 린스: dầu xả
  66. 헤어드라이어: máy sấy tóc
  67. 식기세척기: máy rửa bát
  68. 전자레인지: lò vi sóng
  69. 성풍기: quạt máy
  70. 옷걸이: mắc quần áo


Nhận xét

Bài đăng phổ biến