Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

CÁC BƯỚC NHẬP QUỐC TỊCH HÀN QUỐC DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT - HÀN

Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt ngoài (국적 증서) Ảnh: Bằng chứng nhận quốc tịch của mình mặt trong (국적 증서) Xin chào các bạn ! Mình là Seona*. Mình hiện là người có hai quốc tịch Việt Nam & Hàn Quốc. Sau đây là chia sẻ của mình về các bước để nhập quốc tịch dành cho cô dâu Việt lấy chồng Hàn. Các bạn không phải là cô dâu cũng có thể dùng bài viết này làm tài liệu tham khảo. Bài viết tuy dài nhưng rất nhiều thông tin bổ ích. Bạn nhớ đọc hết nhé ! Nhập quốc tịch Hàn (귀화) có nhiều diện và mình nhập theo diện phụ nữ di trú kết hôn F-6. Phụ nữ di trú kết hôn muốn nhập quốc tịch Hàn hiện nay theo như hiểu biết của mình thì có hai cách. - Cách 1: Là theo cách truyền thống cũ, chờ đủ 2 năm, nộp hồ sơ nhập tịch lên Cục quản lý xuất nhập cảnh (출입국관리사무소) rồi chờ ngày gọi thi phỏng vấn, thi đậu rồi chờ ngày ra giấy chứng nhận nhập tịch. - Cách 2: Là theo cách hiện nay nhiều bạn đang làm là học chương trình Hòa Nhập Xã Hội KIIP - 사회통합 프로그램 sau đó thi để lấy chứng chỉ tốt ng

Từ vựng Tiếng Hàn về dịch Corona


 

신종 바이러스 : virut chủng mới

확진자: người bị nhiễm

사망자: người tử vong

확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh

검사중: đang xét nghiệm (đang chờ kết quả)

완치: đã khỏi hẳn

음성: âm tính

양성: dương tính

마스크 : khẩu trang

의료용 마스크 : khẩu trang y tế

마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang

손 소독제 : nước khử trùng tay

마스크 투기 : Đầu cơ khẩu trang ( tích chữ để bán giá cao

격리 : sự cách li

격리 되다 : bị cách li

격리시키다 : cho cách li

격리 구역 : khu vực cách li

증상이 있다: có triệu chứng

증상이 없다 : không có triệu chứng 

증상자 : người có triệu chứng

이상 증상이 있다: có triệu chứng lạ

호흡기 증: triệu chứng về đường hô hấp

백식 : vắc xin

환자 : bệnh nhân

Kết quả hình ảnh cho virus corona

환자와 접촉하다 : tiếp xúc với bệnh nhân

발열하다: sốt

기침하다 :ho

침을 뱉다: khạc nhổ nước bọt

감염되다: bị lây nhiễm

무증상감염:bị lây nhiễm mà không có triệu chứng

접촉을 삼가다: hạn chế tiếp xúc

외출을 삼가다: hạn chế ra ngoài

잠복기간 : thời gian ủ bệnh

손을 자주 씻다: rửa tay thường xuyên

예방 방법 : phương pháp phòng chống

검역 : kiểm dịch

공항 검염 : kiểm dịch ở sân bay

확산 속도 : tốc độ lây lan

확산 차단: ngăn chặn lây lan

신규 환자:bệnh nhân mới

방역 작업 : công tác chống dịch

고열: sốt cao

의료기관: cơ quan y tế

세계보건기구 tổ chức y tế thế giới

보건부 : bộ y tế

무기력 : mệt mỏi

노동자 : người lao động

실업:thất nghiệp

무급휴직 : nghỉ làm không lương

부도나다: phá sản , vỡ nợ

기업: doanh nghiệp

피해가 크다: thiệt hại lớn

죽어가다: sắp chết

버티다 : cầm cự,chống trọi

Nhận xét

Bài đăng phổ biến