Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc

 4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc 1. bbb코리아 1588-5644 ( www.bbbkorea.org ) 2. 외국인종합안내센터 1345 ( www.hikorea.go.kr ) 3. 관광통역안내전화 1330 ( english.visitkorea.or.kr ) 4. 다누리콜센터 1577-1366 ( www.liveinkorea.kr ) Mời các bạn cùng Hàn Ngữ Seona tìm hiểu về 4 số điện thoại này nhé ! 1. bbb코리아 1588-5644  Tư vấn thông tin liên quan đến bệnh viện. Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc 24 giờ trong ngày, làm quanh năm không có ngày nghỉ nên bạn có thể gọi bất cứ lúc nào cần. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. 2. 외국인종합안내센터 1345 Tư vấn thông tin dành cho người nước ngoài nói chung liên quan đến sự lưu trú, gia hạn visa, chuyển đổi visa, xuất nhập cảnh (bao gồm cả 사회통합프로그램 KIIP)...  Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc từ 9h 00 ~22h 00 từ thứ 2~6 trong tuần. Chú ý từ 18h 00 ~22h 00 thì không có hỗ trợ Tiếng Việt. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. Dịch vụ 마을 변호사 (luật sư làng) miễn phí.

Từ vựng Tiếng Hàn về dịch Corona


 

신종 바이러스 : virut chủng mới

확진자: người bị nhiễm

사망자: người tử vong

확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh

검사중: đang xét nghiệm (đang chờ kết quả)

완치: đã khỏi hẳn

음성: âm tính

양성: dương tính

마스크 : khẩu trang

의료용 마스크 : khẩu trang y tế

마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang

손 소독제 : nước khử trùng tay

마스크 투기 : Đầu cơ khẩu trang ( tích chữ để bán giá cao

격리 : sự cách li

격리 되다 : bị cách li

격리시키다 : cho cách li

격리 구역 : khu vực cách li

증상이 있다: có triệu chứng

증상이 없다 : không có triệu chứng 

증상자 : người có triệu chứng

이상 증상이 있다: có triệu chứng lạ

호흡기 증: triệu chứng về đường hô hấp

백식 : vắc xin

환자 : bệnh nhân

Kết quả hình ảnh cho virus corona

환자와 접촉하다 : tiếp xúc với bệnh nhân

발열하다: sốt

기침하다 :ho

침을 뱉다: khạc nhổ nước bọt

감염되다: bị lây nhiễm

무증상감염:bị lây nhiễm mà không có triệu chứng

접촉을 삼가다: hạn chế tiếp xúc

외출을 삼가다: hạn chế ra ngoài

잠복기간 : thời gian ủ bệnh

손을 자주 씻다: rửa tay thường xuyên

예방 방법 : phương pháp phòng chống

검역 : kiểm dịch

공항 검염 : kiểm dịch ở sân bay

확산 속도 : tốc độ lây lan

확산 차단: ngăn chặn lây lan

신규 환자:bệnh nhân mới

방역 작업 : công tác chống dịch

고열: sốt cao

의료기관: cơ quan y tế

세계보건기구 tổ chức y tế thế giới

보건부 : bộ y tế

무기력 : mệt mỏi

노동자 : người lao động

실업:thất nghiệp

무급휴직 : nghỉ làm không lương

부도나다: phá sản , vỡ nợ

기업: doanh nghiệp

피해가 크다: thiệt hại lớn

죽어가다: sắp chết

버티다 : cầm cự,chống trọi

Nhận xét

Bài đăng phổ biến