Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc

 4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc 1. bbb코리아 1588-5644 ( www.bbbkorea.org ) 2. 외국인종합안내센터 1345 ( www.hikorea.go.kr ) 3. 관광통역안내전화 1330 ( english.visitkorea.or.kr ) 4. 다누리콜센터 1577-1366 ( www.liveinkorea.kr ) Mời các bạn cùng Hàn Ngữ Seona tìm hiểu về 4 số điện thoại này nhé ! 1. bbb코리아 1588-5644  Tư vấn thông tin liên quan đến bệnh viện. Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc 24 giờ trong ngày, làm quanh năm không có ngày nghỉ nên bạn có thể gọi bất cứ lúc nào cần. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. 2. 외국인종합안내센터 1345 Tư vấn thông tin dành cho người nước ngoài nói chung liên quan đến sự lưu trú, gia hạn visa, chuyển đổi visa, xuất nhập cảnh (bao gồm cả 사회통합프로그램 KIIP)...  Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc từ 9h 00 ~22h 00 từ thứ 2~6 trong tuần. Chú ý từ 18h 00 ~22h 00 thì không có hỗ trợ Tiếng Việt. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. Dịch vụ 마을 변호사 (luật sư làng) miễn phí.

60 CẶP TỪ ĐỐI LẬP CƠ BẢN NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU


1. 오래된 (cũ) >< 새로운, 신선한 (mới)

2. 마르다 (khô) >< 젖다 (bị ướt)

3. 만나다 (gặp) >< 헤어지다 (chia tay, tạm biệt)

4. 많다 (nhiều) >< 적다 (ít)

5. 맑다 (trong lành, sáng, trong) >< 흐리다 (đục, nmờ)

6. 모으다 (tập trung lại, gom lại >< 흩다 (rung, rắc, vãi)

7. 모자라다 (thiếu, không đủ) >< 넉넉하다 (đầy đủ, sung túc)

8. 묻다 (hỏi) >< 대답하다 (trả lời)

9. 받다 (nhận) >< 주다 (cho)

10. 밝다 (sáng, sáng sủa) >< 어둡다 (tối, tối tăm)

11. 낙관하다 (lạc quan) >< 바관하다 (bi quan)

12. 비싸다 (đắt) >< 싸다 (rẻ)

13. 사납다 (hung dữ, dữ tợn) >< 온순하다 (hiền lành, ngoan ngoãn)

14. 서투르다 (lạ lẫm, vụng về) >< 익숙하다(thành thạo, quen)

15. 수줍다 (ngại, xấu hổ) >< 활발하다 (hoạt bát, nhanh nhẹn)

16. 어렵다 (khó) >< 쉽다 (dễ)

17. 슬기 롭다 (khéo léo, thông minh) >< 어리 석다 (ngu dốt)

18. 심다 (trồng, trồng trọt) >< 캐다 (đào, bới)

19. 아름답다 (đẹp) >< 추하다 (xấu xí)

20. 약하다 (yếu ớt) >< 가경하다 (mạnh mẽ, cứng rắn)

21. 엷다 (mỏng, thưa thớt) >< 짙다 (dày, rậm rạp)

22. 젊다 (trẻ) >< 늙다 (gìa)

23. 조용하다 (im lặng, tĩnh lặng) >< 시끄럽다 (ầm ĩ, ồn ào).

24. 짧다 (ngắn) >< 길다 (dài)

25. 차다 (lạnh, lạnh nhạt, mát) >< 뜨겁다 (nóng, bị sốt, đỏ mặt)

26. 착하다 (hiền lành, tử tế) >< 악하다 (độc ác)

27. 찾다 (tìm) >< 감추다 (che giấu)

28. 뚱뚱하다 (béo) >< 수척하다 (gầy)

29. 무겁다 (nặng) >< 가볍다, 순하다 (nhẹ)

30. 어마어마하다, 거대하다 (khổng lồ) >< 조그마하다 (tí hon)

31. 들어가다 (đi vào) >< 나오다 (đi ra)

32. 입원하다 (nhập viện) >< 퇴원하다 (xuất viện)

33. 입 뜨다 (ít nói) >< 입싸다 (hay nói, lẻo mép)

34. 부지런한다, 열심히 하다 (chăm chỉ) >< 게으르다 (lười).

35. 비겁하다 (hèn nhát) >< 용감하다 (dũng cảm).

36. 냄새나다 (hôi thối) >< 향긋하다, 퍼지다 (thơm, ngào ngạt).

37. 짜다 (mặn) >< 싱겁다 (nhạt).

38. 다정 (quan tâm) >< 냉정( thái độ thờ ơ)

39. 만나다 (gặp gỡ ) >< 헤어지다 ( chia tay)

40. 막히다 (tắc nghẽn) >< 뚫리다 ( lỗ thông)

41. 마지막 (cuối cùng) >< 처음 (đầu tiên)

42. 마음(tấm lòng) >< 몸(vóc dáng)

43. 마르다 (khô ) >< 젖다 ( ướt)

44. 마녀 (phù thủy) >< 선녀 (nàng tiên)

45. 두껍다 (dày) >< 얇다 ( mỏng)

46. 돕다 (giúp đỡ) >< 방해하다 ( gây cản trờ)

47. 도움 (trợ giúp) >< 방해( trở ngại)

48. 대부분(đa số) >< 일부분(thiểu số)

49. 대답(đáp án) >< 질문( câu hỏi)

50. 다행 (may mắn) >< 불행( xui xẻo)

51. 늦추다 (thả lỏng) >< 당기다( kéo căng)

52. 능숙 (thành thạo ) >< 미숙( không thạo)

53. 능력 (có năng lực) >< 무능력( không có năng lực)

54. 늘다 (tăng lên) >< 줄다( giảm xuống)

55. 못나다 (không giỏi ) >< 능하다 ( giỏi)

56. 가깝다 (gần) >< 멀다 (xa)

57. 가난하다 (nghèo) >< 부유하다 (giàu)

58. 가늘다 (mỏng) >< 굵다 (dày)

59. 거칠다 (gồ ghề) >< 부드럽다 (mềm mại)

60. 낮다 (thấp) >< 높다 (cao)


Nhận xét

Bài đăng phổ biến