Chuyển đến nội dung chính

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc

 4 số điện thoại vô cùng quan trọng với người nước ngoài sinh sống tại Hàn Quốc 1. bbb코리아 1588-5644 ( www.bbbkorea.org ) 2. 외국인종합안내센터 1345 ( www.hikorea.go.kr ) 3. 관광통역안내전화 1330 ( english.visitkorea.or.kr ) 4. 다누리콜센터 1577-1366 ( www.liveinkorea.kr ) Mời các bạn cùng Hàn Ngữ Seona tìm hiểu về 4 số điện thoại này nhé ! 1. bbb코리아 1588-5644  Tư vấn thông tin liên quan đến bệnh viện. Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc 24 giờ trong ngày, làm quanh năm không có ngày nghỉ nên bạn có thể gọi bất cứ lúc nào cần. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. 2. 외국인종합안내센터 1345 Tư vấn thông tin dành cho người nước ngoài nói chung liên quan đến sự lưu trú, gia hạn visa, chuyển đổi visa, xuất nhập cảnh (bao gồm cả 사회통합프로그램 KIIP)...  Hỗ trợ 20 loại ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt. Làm việc từ 9h 00 ~22h 00 từ thứ 2~6 trong tuần. Chú ý từ 18h 00 ~22h 00 thì không có hỗ trợ Tiếng Việt. Dịch vụ  3자 통역 (thông dịch kết nối 3 bên) miễn phí. Dịch vụ 마을 변호사 (luật sư làng) miễn phí.

65 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG AI CŨNG PHẢI BIẾT


1. cho vào: 넣다

2. thái: 썰다

3. cắt: 자르다

4. nhồi: 채우다

5. băm nhỏ: 다지다

6. trộn: 비비다/섞다

7. gọt vỏ: 까다

8. rót: 붓다

9. cắt lát: 얇게 자르다



10. bữa sáng: 아침 식사

11. bữa trưa: 점심 식사

12. bữa tối: 저녁 식사

13. ăn nhẹ: 간식

14. buffet: 뷔폐

15. tiệc nướng: 고기 파티

16. yến tiệc: 파티/ 잔치



17. thịt bò: 소고기

18. bánh mỳ:

19. thịt gà: 닭고기

20. cá: 물고기

21. mì:

22. pizza: 피자

23. thịt lợn: 돼지고기

24. cơm:

25. súp: 수프/ 장류

26. canh: /찌개



27. nướng bánh: 빵을 굽다

28. luộc: 삶다

29. rán: 부치다// 튀기다

30. nướng thịt: 고기를 굽다

31. hâm nóng: 데우다

32. hấp: 찌다

33. xào:붂다



34. tươi: 생으로

35. chín:익다

36. ỉu: 습기가 들어있다

37. ôi thiu: 상하다

38. thịt sống: 생것

39. tái: 설익다

40. mềm: 부드럽다

41. dai: 질기다



42. ngọt: 달다

43. mặn: 짜다

44. chua: 시다

45. cay: 매우다

46. đắng: 쓰다

47. ngon: 맛있다

48. nhạt: 싱겁다



49. cắn: 물다

50. nhai: 씹다

51. nuốt: 섬기다

52. ham ăn: 먹다

53. thanh (socola): 초콜릿

54. ổ bánh mỳ: 덩어리

55. miếng: 조각

56. lát: 얇게 조각

57. khẩu phần: 인부

58. nải: 봉지

59. thìa cà phê: 숟가락

60. kilogram: 키로크램

Nhận xét

Bài đăng phổ biến